|
161.
|
Làng Mường ở Hòa Bình Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959719 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959719 B510H.
|
|
162.
|
Già làng trường ca - sử thi trong văn hóa Tây Nguyên Linh Nga Nie Kdam
Tác giả Linh Nga Nie Kdam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095976 L312NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095976 L312NG.
|
|
163.
|
Khảo sát văn hóa truyền thống Đông Sơn Trần Thị Liên chủ biên, Phạm Văn Đấu, Phạm Minh Tự
Tác giả Trần Thị Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 TR120TH.
|
|
164.
|
Tri thức dân gian với nghề dệt của người Tày Nghĩa Đô Nguyễn Hùng Mạnh, Nguyễn Thị Lan Phương, Ma Thanh Sợi
Tác giả Nguyễn Hùng Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527H.
|
|
165.
|
Âm nhạc Chăm những giá trị đặc trưng Văn Thu Bích
Tác giả Văn Thu Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 V114TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 V114TH.
|
|
166.
|
Hình tượng và tạo hình trong văn hóa dân gian Việt Nam Đinh Hồng Hải, Trần Gia Linh, Lê Cường
Tác giả Đinh Hồng Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3573815 Đ312H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3573815 Đ312H.
|
|
167.
|
Ấn Độ hôm qua và hôm nay Đinh Trung Kiên
Tác giả Đinh Trung Kiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 954 Đ312TR] (1). Items available for reference: [Call number: 954 Đ312TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 954 Đ312TR.
|
|
168.
|
Sinh học và văn hóa Nguyễn Đình Khoa
Tác giả Nguyễn Đình Khoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 NG527Đ] (2). Items available for reference: [Call number: 570 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 NG527Đ.
|
|
169.
|
Ngô Tất Tố nhà văn hóa lớn Hoài Việt, Lê Đình Mai sưu tầm, biên soạn
Tác giả Ngô Tất Tố. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 NG450T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG450T.
|
|
170.
|
Trên đường tiếp cận một vùng văn hóa Trấn Hùng
Tác giả Trấn Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959745 TR120H] (9). Items available for reference: [Call number: 306.0959745 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959745 TR120H.
|
|
171.
|
Tiếp cận truyện Kiều từ góc nhìn văn hóa Lê Nguyên Cẩn
Tác giả Lê Nguyên Cẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 L250NG] (4). Items available for reference: [Call number: 306.09597 L250NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 L250NG.
|
|
172.
|
Dấu tích văn hóa thời Nguyễn Hồ Vĩnh
Tác giả Hồ Vĩnh. Ấn bản: Tái bản lần 1 có sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H450V] (9). Items available for reference: [Call number: 306.09597 H450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H450V.
|
|
173.
|
Văn hóa, văn học Trung Quốc cùng một số liên hệ ở Việt Nam Phương Lựu
Tác giả Phương Lựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.109 PH 561 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.109 PH 561 L.
|
|
174.
|
Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc Lý Vĩnh chủ biên, Ôn Lạc Quần, Hách Thụy Đình; dịch: Phong Đảo T.3 Những bài bình luận về " Cách mạng văn hóa"
Tác giả Lý Vĩnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Tp.Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.056 L600V] (11). Items available for reference: [Call number: 951.056 L600V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.056 L600V.
|
|
175.
|
Lịch sử văn hóa thế giới cổ - trung đại Lương Ninh (chủ biên), Nguyễn Gia Phu, Đinh Ngọc Bảo, Dương Duy Bằng
Tác giả Lương Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09 L302s] (9). Items available for reference: [Call number: 306.09 L302s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09 L302s.
|
|
176.
|
Văn học nghệ thuật Thăng Long - Hà Nội quá khứ và hiện tại Đình Quang
Tác giả Đình Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959731 Đ 312 Q] (1). Items available for reference: [Call number: 306.0959731 Đ 312 Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959731 Đ 312 Q.
|
|
177.
|
Những vụ án văn chương trong lịch sử Trung Hoa Nguyễn Tôn Nha biên dịch
Tác giả Nguyễn Tôn Nha. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0951 NG527T] (1). Items available for reference: [Call number: 306.0951 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0951 NG527T.
|
|
178.
|
Người Việt Nam ở Triều Tiên và mối quan hệ Vệt - Triều trong lịch sử/ Nguyễn Quang Ân chủ biên, Phạm Quế Liên, Trần Tưởng Vân
Tác giả Nguyễn Quang Ân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327.2 NG527QU] (1). Items available for reference: [Call number: 327.2 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.2 NG527QU.
|
|
179.
|
Theo dòng lịch sử Trần Quốc Vượng Những vùng đất, thần và tâm thức nguời việt
Tác giả Trần Quốc Vượng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 TR120QU] (2). Items available for reference: [Call number: 306.09597 TR120QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 TR120QU.
|
|
180.
|
Hàn quốc lịch sử và văn hóa Khuyết danh
Tác giả Khuyết Danh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951.95 H105Qu] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.95 H105Qu.
|