Tìm thấy 1535 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
161. Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh Nguyễn TRung Tánh Pre-tests: Trình độ A

Tác giả Nguyễn Trung Tánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 RG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 RG527TR.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
162. Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh Trần Vĩnh Bảo

Tác giả Trần Vĩnh Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB ĐHSP Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.

163. 9500 câu đàm thoại Anh - Việt - Hoa Châu Bá Hào

Tác giả Châu Bá Hào.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 CH124B] (9). Items available for reference: [Call number: 495.17 CH124B] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 CH124B.

164. Hướng dẫn thi chứng chỉ A môn tiếng Anh Trần Văn Hải Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD-ĐT

Tác giả Trần Văn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 TR120V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TR120V.

165. English Sample Tests Nguyễn Quang, Lương Công Tiến For non-language students=Cho nghiên cứu sinh và hệ cao học không chuyên ngữ Tập 1

Tác giả Nguyễn Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 NG527Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527Q.

166. Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh Đoàn Văn Điều Ngữ pháp tiếng Anh giản yếu

Tác giả Đoàn Văn Điều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 Đ406V] (1). Items available for reference: [Call number: 425.076 Đ406V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 Đ406V.

167. English in focus : level A Sampson, Nicholas

Tác giả Sampson, Nicholas.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 S104P] (19). Items available for reference: [Call number: 420.071 S104P] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 S104P.

168. Tài liệu luyện thi chứng chỉ C tiếng Anh Nguyễn Trung Tánh

Tác giả Nguyễn Trung Tánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425.076 NG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 NG527TR.

169. Cambridge first certificate examination practice 4 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

170. Cambridge first certificate examination practice 2: Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

171. Cambridge first certificate examination practice 2 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 C104b] (1). Items available for reference: [Call number: 420.071 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 C104b.

172. Anh ngữ thân mật Nguyễn Vũ Văn Colloquial expressions

Tác giả Nguyễn Vũ Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 1993Nhan đề chuyển đổi: Informal English.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 420 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527V.

173. Từ điển đồng nghĩa và phản nghĩa: Cẩm nang tra cứu từ đồng nghĩa . / Nguyễn Sanh Phúc

Tác giả Nguyễn Sanh Phúc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 NG527S] (4). Items available for reference: [Call number: 423 NG527S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527S.

174. Từ điển Việt - Anh Nguyễn Xuân Huy 75.000 từ

Tác giả Nguyễn Xuân Huy | Nguyễn Xuân Huy.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H Thanh Niên 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 NG527X] (2). Items available for reference: [Call number: 423 NG527X] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527X.

175. Đề thi môn viết Tiếng anh trình độ A Nguyễn Hà Phương Theo chương trình thi chứng chỉ quốc gia của Bộ GD-ĐT

Tác giả Nguyễn Hà Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 NG527H] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527H.

176. Từ điển Việt - Anh Nguyễn Xuân Huy 115.000 từ

Tác giả Nguyễn Xuân Huy | Nguyễn Xuân Huy.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh Niên 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 NG527X] (2). Items available for reference: [Call number: 423 NG527X] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527X.

177. Từ điển Việt - Anh Nguyễn Thành Thống

Tác giả Nguyễn Thành Thống | Nguyễn Thành Thống.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. VHTT 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 NG527TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527TH.

178. Cách sử dụng mạo từ Nguyễn Thế Dương Articles and usage

Tác giả Nguyễn Thế Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 428.1 NG527TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NG527TH.

179. Tự học tiếng Anh cấp tốc Lê Giang self-study English

Tác giả Lê Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hồng Đức 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 L250Gi] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L250Gi.

180. Từ điển Anh - Việt Lê Khả Kế

Tác giả Lê Khả Kế.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 L250KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 L250KH.