Tìm thấy 1001 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
161. Từ điển văn học dân gian Nguyễn Việt Hùng

Tác giả Nguyễn Việt Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.203 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.203 NG527V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
162. Hội làng cổ truyền tỉnh Hà Nam Lê Hữu Bách T.1

Tác giả Lê Hữu Bách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26959737 L250H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959737 L250H.

163. Bài chòi Đoàn Việt Hùng

Tác giả Đoàn Việt Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).

164. Lễ tá thổ ở Phú Yên Nguyễn Đình Chúc

Tác giả Nguyễn Đình Chúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527Đ.

165. Một số làng nghề Hà Nội Trần Việt Ngữ, Hà Danh Khuyết, Mặc Danh Thị,...

Tác giả Trần Việt Ngữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 M458s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 M458s.

166. Những vùng văn hóa dân gian tiêu biểu ở Hiệp Hòa Nguyễn Thu Minh, Đỗ Thị Thanh Thủy

Tác giả Nguyễn Thu Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959725 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959725 NG527TH.

167. Khám xúng Phi Tai của người Thái trắng ở Lai Châu Đỗ Thị Tấc Q.1

Tác giả Đỗ Thị Tấc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Nhan đề chuyển đổi: Lời tiễn hồn người chết lên trời.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9309597173 Đ400TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9309597173 Đ400TH.

168. Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.92255 TR120S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92255 TR120S.

169. Chèo cổ truyền làng Thất gian Trần Quốc Thịnh Q.2

Tác giả Trần Quốc Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 TR120Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 TR120Q.

170. Chèo cổ truyền làng Thất gian Trần Quốc Thịnh Q.1

Tác giả Trần Quốc Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 TR120Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 TR120Q.

171. Ai kinh Tày - Nùng Đàm Văn Hiển

Tác giả Đàm Văn Hiển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 Đ104V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 Đ104V.

172. Một số lễ hội truyền thống tiêu biểu đặc sắc ở An Giang Nguyễn Hữu Hiệp

Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26959791 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959791 NG527H.

173. Một số biểu tỏ trong cách nói, kiểu cười của người Nam Bộ Nguyễn Hữu Hiệp

Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527H.

174. Giải nạn Lò Vũ Vân

Tác giả Lò Vũ Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L400V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L400V.

175. Truyện kể người Mạ ở Đồng Nai Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng

Tác giả Huỳnh Văn Tới.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959775 H531V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959775 H531V.

176. Dăm trao, dăm rao anh em Dăm trao, Dăm Rao Trương Bi, Knaxwon

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 TR561B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 TR561B.

177. Văn hóa dân gian dân tộc Pà Thẻn ở Việt Nam Đặng Thị Quang chủ biên, Nguyễn Ngọc Thanh, Đinh Hồng Thơm, Vũ Thị Trang Q.1

Tác giả Đặng Thị Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V114h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114h.

178. Giống nước, hồ nước và đầm phá trong sinh hoạt đời thường và trong tâm thức dân gian người dân Quảng Bình Nguyễn Văn Tăng

Tác giả Nguyễn Văn Tăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745.

179. Hai dị bản lễ hội truyền thống cổ kính - độc đáo: BBak akoq padai - Budhi atau ở hai nhánh Raglai Nam và Bắc tỉnh Ninh Thuận Hải Liên

Tác giả Hải Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959758 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959758 H103L.

180. Làng Mường ở Hòa Bình Bùi Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959719 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959719 B510H.