|
161.
|
Nơi bắt đầu có sóng Đoàn Hồ Lệ Anh Tập truyện
Tác giả Đoàn Hồ Lệ Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ406H] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ406H.
|
|
162.
|
Người mẹ cầm súng Nguyễn Thi Giải thưởng văn học nghệ thuật Nguyễn Đình Chiểu (1960 - 1965)
Tác giả Nguyễn Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.
|
|
163.
|
Sống như anh - Nguyễn Văn Trỗi và đồng đội Trần Đình Vân
Tác giả Trần Đình Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120Đ.
|
|
164.
|
Kể chuyện nhà giáo kiệt xuất Chu Văn An Đinh Mạnh Thoại
Tác giả Đinh Mạnh Thoại. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ312M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ312M.
|
|
165.
|
20 truyện ngắn chọn lọc Theodore Jacobs, Peter L. Sandburs, Heyward Brunn; Nguyễn Thị Ái Nguyệt, Cát Tiên dịch Đã phát trên đài VOA: Luyện dịch Anh - Việt
Tác giả Theodore Jacobs. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 H103m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H103m.
|
|
166.
|
SBC trên từng cây số Nguyễn Ngọc Thạo Phóng sự
Tác giả Nguyễn Ngọc Thạo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527NG.
|
|
167.
|
Khi các quan chức vào nhà đá Chung Kiếm; Thái Nguyễn Bạch Liên dịch Những vụ án tham nhũng chấn động Trung Quốc
Tác giả Chung Kiếm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 CH513K] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 CH513K.
|
|
168.
|
Listen to me: Barbara H.Foley, Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy Beginning listenin, speaking & pronunciation
Tác giả Barbara H.Foley. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 F400L] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 F400L.
|
|
169.
|
Bài tập luyện nghe tiếng Anh Jack C.Richards, Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến
Tác giả Jack C.Richards. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3076 R302A] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3076 R302A.
|
|
170.
|
Luyện nói, thảo luận Gaynor Ramsey, Hilary Rees, Parnall
Tác giả Gaynor Ramsey. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R104S] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R104S.
|
|
171.
|
English pronunciation in use Mark Hancock, Lê Ngọc Phương Anh With answers
Tác giả Mark Hancock. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 H105C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 H105C.
|
|
172.
|
Kẻ lừa đảo Thái Nguyễn Bạch Liên dịch Tập truyện
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 K200l] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 K200l.
|
|
173.
|
Người làm thuê số 1 ở Trung Quốc Hà Mộ, Thái Nguyễn Bạch Liên biên dịch
Tác giả Hà Mộ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H100M] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H100M.
|
|
174.
|
Tình nhân Janusz Leon Wis'niewski, Nguyễn Thị Thanh Thư dịch Truyện ngắn
Tác giả Wis'niewski, Janusz Leon. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.8 W300S] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.8 W300S.
|
|
175.
|
Cái ấm đất Băng Thanh, Hải Yến sưu tầm, tuyển chọn Tuyển những truyện hay viết cho thiếu nhi 1940 - 1950
Tác giả Băng Thanh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92233 C103â] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233 C103â.
|
|
176.
|
Để viết đúng Tiếng Anh: Nguyễn Thành Thống biên soạn Những điểm rắc rối trong ngữ pháp tiếng Anh
Tác giả Nguyễn Thành Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 NG527TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 NG527TH.
|
|
177.
|
Tiếng Anh trong giao dịch thương mại Quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho các mục đích giao dịch trong thương mại hiện đại: Leo Jones, Richard Alexander,Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước chú giải,Ban biên dịch First News Workbook
Tác giả Jones, Leo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 J430E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 J430E.
|
|
178.
|
Anh ngữ giao dịch ngân hàng Hồ Văn Điệp biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1996Nhan đề chuyển đổi: Bank on your English: An Elementary course in communication for bank employees.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 A107ng] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 A107ng.
|
|
179.
|
Trắc nghiệm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh: Võ Xuân Tùng Ôn thi tú tài, luyện thi đại học
Tác giả Võ Xuân Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425.076 V400X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 V400X.
|
|
180.
|
Insights and ideas - Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh Patricia Ackert, Anne L.Nebel; Ban biên dịch First News
Tác giả Ackert, Patricia. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 A101K] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 A101K.
|