Tìm thấy 222 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
161. Bài tập Tiếng Anh 11 Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan

Tác giả Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: TP.Hồ Chí Minh, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 M103L] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 M103L.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
162. Để học tốt English 10: Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư Dùng kèm sách giáo khoa English 10 hệ 7 năm của Bộ GD&ĐT

Tác giả Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR106S] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR106S.

163. Câu hỏi gợi mở và bài tập Tiếng Việt: THCS Phạm Ngọc Thắm

Tác giả Phạm Ngọc Thắm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.6] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

164. Kim chỉ nam cuộc đời Stephen R.Covey, A.Roger Merrill, Rebeca R.Merrill; Phạm Quý Diễm dịch

Tác giả Stephen R.Covey, A.Roger Merrill, Rebeca R.Merrill; Phạm Quý Diễm dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Phụ nữ, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.7 C400V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 C400V.

165. Lê Quý Đôn Hoài Anh

Tác giả Hoài Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 H404A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 H404A.

166. Nghiên cứu sử dụng hợp lý tài nguyên du lịch sinh thái tại vườn quốc gia Bidoup - núi Bà (Lâm Đồng) Luận văn thạc sĩ Nguyễn Hữu Duy Viễn; Chế Đình Lý hướng dẫn

Tác giả Nguyễn Hữu Duy Viễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: [k.đ], 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9769 NG527H] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 915.9769 NG527H.

167. Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 2

Tác giả David Nunan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.

168. Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 3

Tác giả David Nunan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.

169. Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 1

Tác giả David Nunan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.

170. Winning at IELTS: Writing Wu Bei, Chen Wei Dong Book 1

Tác giả Wu Bei.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Nhan đề chuyển đổi: Writing.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 W500B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 W500B.

171. Winning at IELTS: Reading Wang Chun Mei

Tác giả Wang Chun Mei.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Nhan đề chuyển đổi: Writing.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.86 W106CH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.86 W106CH.

172. Winning at IELTS: Speaking Dave Robinson

Tác giả Robinson, Dave.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R400B.

173. Listening: B1 + Intermediate: Collins English for life Xuân Thành, Xuân Bá

Tác giả Badger, Ian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 B100D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 B100D.

174. Speaking for Ielts: Collins English for exams Karen Kovacs

Tác giả Karen Kovacs.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 K100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 K100R.

175. Moder Vietnamese 4: Tiếng Việt hiện đại 4: Vietnamese for o verseas Vietnamese and foreigners Phan Văn Giưỡng

Tác giả Phan Văn Giưỡng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 PH105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 PH105V.

176. English grammar: English grammar: Understanding and using. Betty Schrampfer Azar; Nguyễn Văn Phước chủ giải Third edition

Tác giả Azar, Betty Schrampfer.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.

177. Luyện thi chứng chỉ C môn tiếng Anh: Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD-ĐT Trần Văn Hải

Tác giả Trần Văn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2001Sẵn sàng: No items available

178. Listen in 1 David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 1

Tác giả David Nunan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: No items available

179. Lâm sinh học Nguyễn Văn Thêm Dùng cho chuyên đề lâm học, lâm nghiệp, lâm nghiệp xã hội, quản lý tài nguyên rừng

Tác giả Nguyễn Văn Thêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 634.98 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.98 NG527V.

180. Hỏi và đáp môn tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thanh Hà, Nguyễn Trung Tính, Nguyễn Thị Nhu

Tác giả Lê Thanh Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.434 6 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.434 6 L250TH.