Tìm thấy 179 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
161. Giáo trình tâm lí học kinh doanh Nguyễn Bá Dương, Đức Dy chủ biên, Nguyễn Thị Kim Phương,...

Tác giả Nguyễn Bá Dương.

Ấn bản: In tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê, 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338 Gi108tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338 Gi108tr.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
162. 1000 câu giao tiếp tiếng Hoa Châu Thị Hoàng Yến

Tác giả Châu Thị Hoàng Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: No items available

163. 1000 câu giao tiếp tiếng Hoa Châu Thị Hoàng Yến

Tác giả Châu Thị Hoàng Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: No items available

164. 1000 câu giao tiếp tiếng Hoa Châu Thị Hoàng Yến

Tác giả Châu Thị Hoàng Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 CH 124 TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 CH 124 TH.

165. Xác suất và thống kê toán học Đặng Hấn

Tác giả Đặng Hấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 519.2 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.2 Đ115H.

166. Giáo trình Luật kinh tế Nguyễn Như Phát chủ biên

Tác giả Nguyễn Như Phát.

Ấn bản: In tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.59707 NG527NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59707 NG527NH.

167. Quản lý dự án Gary R. Heerkens, PMP; Ecopress biên dịch; Nguyễn Cao Thắng hiệu đính

Tác giả Heerkens, Gary R.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 658.404 H200E] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.404 H200E.

168. Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối: Dành cho các trường ĐH Nguyễn Văn Tiến

Tác giả Nguyễn Văn Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.7 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 NG527V.

169. Giáo trình kinh tế bảo hiểm Nguyễn Văn Định

Tác giả Nguyễn Văn Định.

Ấn bản: In tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 368 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 368 NG527V.

170. Nghiệp vụ ngân hàng thống kê Lê VĂn Tề

Tác giả Lê VĂn Tề.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Thống kê 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 332.12 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.12 L250V.

171. Giáo trình Marketing Đỗ Hoàng Toàn, Nguyễn Kim Tuy

Tác giả Đỗ Hoàng Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Thống kê 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 381.1 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.1 Đ450H.

172. Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary: 75000 từ Quang Hùng

Tác giả Quang Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922321 QU106H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.922321 QU106H.

173. English in economics and business Sarah Bales; Đỗ Thị Nữ, Hà Kim Anh English for economics and business students

Tác giả Bales, Sarah.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 B100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 B100L.

174. Nguyên lý kế toán Mỹ Đặng Kim Cương

Tác giả Đặng Kim Cương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 Đ115K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 Đ115K.

175. Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa Võ Văn Nhị

Tác giả Võ Văn Nhị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2011Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).

176. Tiền tệ ngân hàng

Tác giả TS. Nguyễn Minh Kiều.

Nhà xuất bản: Thống kê 2015Sẵn sàng: No items available

177. Kinh tế lượng

Tác giả Nguyễn Quang Dong.

Nhà xuất bản: Thống kê 2013Sẵn sàng: No items available

178. Kỹ thuật soạn thảo và trình bày văn bản Vương Thị Kim Thanh Theo hướng dẫn của thông tư liên tịch số 55/2005/TTLT-BNV-VPCP ngày 06/5/2005

Tác giả Vương Thị Kim Thanh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2, có sữa chửa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 351.597 V561TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 351.597 V561TH.

179. Các trường sư phạm Việt Nam xây dựng và phát triển Trần Thị Hà, Ngô Kim Khôi, Vũ Thanh Bình

Tác giả Trần Thị Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 378.597 C101tr] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 378.597 C101tr.