|
161.
|
Bài tập Tiếng Anh 11 Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan
Tác giả Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: TP.Hồ Chí Minh, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 M103L] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 M103L.
|
|
162.
|
Để học tốt English 10: Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư Dùng kèm sách giáo khoa English 10 hệ 7 năm của Bộ GD&ĐT
Tác giả Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR106S] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR106S.
|
|
163.
|
Câu hỏi gợi mở và bài tập Tiếng Việt: THCS Phạm Ngọc Thắm
Tác giả Phạm Ngọc Thắm. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.6] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
164.
|
Kim chỉ nam cuộc đời Stephen R.Covey, A.Roger Merrill, Rebeca R.Merrill; Phạm Quý Diễm dịch
Tác giả Stephen R.Covey, A.Roger Merrill, Rebeca R.Merrill; Phạm Quý Diễm dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Phụ nữ, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.7 C400V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 C400V.
|
|
165.
|
Lê Quý Đôn Hoài Anh
Tác giả Hoài Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 H404A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 H404A.
|
|
166.
|
Nghiên cứu sử dụng hợp lý tài nguyên du lịch sinh thái tại vườn quốc gia Bidoup - núi Bà (Lâm Đồng) Luận văn thạc sĩ Nguyễn Hữu Duy Viễn; Chế Đình Lý hướng dẫn
Tác giả Nguyễn Hữu Duy Viễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: [k.đ], 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9769 NG527H] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 915.9769 NG527H.
|
|
167.
|
Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 2
Tác giả David Nunan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.
|
|
168.
|
Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 3
Tác giả David Nunan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.
|
|
169.
|
Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 1
Tác giả David Nunan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.
|
|
170.
|
Winning at IELTS: Writing Wu Bei, Chen Wei Dong Book 1
Tác giả Wu Bei. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Nhan đề chuyển đổi: Writing.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 W500B] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 W500B.
|
|
171.
|
Winning at IELTS: Reading Wang Chun Mei
Tác giả Wang Chun Mei. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Nhan đề chuyển đổi: Writing.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.86 W106CH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.86 W106CH.
|
|
172.
|
Winning at IELTS: Speaking Dave Robinson
Tác giả Robinson, Dave. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R400B.
|
|
173.
|
Listening: B1 + Intermediate: Collins English for life Xuân Thành, Xuân Bá
Tác giả Badger, Ian. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 B100D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 B100D.
|
|
174.
|
Speaking for Ielts: Collins English for exams Karen Kovacs
Tác giả Karen Kovacs. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 K100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 K100R.
|
|
175.
|
Moder Vietnamese 4: Tiếng Việt hiện đại 4: Vietnamese for o verseas Vietnamese and foreigners Phan Văn Giưỡng
Tác giả Phan Văn Giưỡng. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 PH105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 PH105V.
|
|
176.
|
English grammar: English grammar: Understanding and using. Betty Schrampfer Azar; Nguyễn Văn Phước chủ giải Third edition
Tác giả Azar, Betty Schrampfer. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.
|
|
177.
|
Luyện thi chứng chỉ C môn tiếng Anh: Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD-ĐT Trần Văn Hải
Tác giả Trần Văn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2001Sẵn sàng: No items available
|
|
178.
|
Listen in 1 David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 1
Tác giả David Nunan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: No items available
|
|
179.
|
Lâm sinh học Nguyễn Văn Thêm Dùng cho chuyên đề lâm học, lâm nghiệp, lâm nghiệp xã hội, quản lý tài nguyên rừng
Tác giả Nguyễn Văn Thêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 634.98 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.98 NG527V.
|
|
180.
|
Hỏi và đáp môn tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thanh Hà, Nguyễn Trung Tính, Nguyễn Thị Nhu
Tác giả Lê Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.434 6 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.434 6 L250TH.
|