Tìm thấy 528 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
161. Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.7 Tiểu thuyết

Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
162. Văn phạm Anh ngữ thực hành Trần Văn Điển

Tác giả Trần Văn Điển.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Thanh niên 1999Nhan đề chuyển đổi: Practical English grammar.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.

163. Từ đúng-Từ sai L.G Alexander, Nguyễn Văn Phước ...hiệu đính Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng

Tác giả Alexander,L.G.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1999-2000Nhan đề chuyển đổi: Right word - Wrong word.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 A100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 A100L.

164. Cách dùng giới từ anh ngữ Trần Văn Điền

Tác giả Trần Văn Điền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Hồ Chí Minh 1997Nhan đề chuyển đổi: The use of prepositions in English.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.57 TR120V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.57 TR120V.

165. Tiếng Anh dùng trong văn phòng John Potter, Deborah Moore; Phạm Đức Hạnh chú giải

Tác giả Potter.J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 P435T] (1). Items available for reference: [Call number: 428 P435T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 P435T.

166. Cấu trúc câu tiếng Anh Quốc Bảo Lý thuyết tóm tắt và bài tập

Tác giả Quốc Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2005Nhan đề chuyển đổi: English sentence patterns.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 Q514B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 Q514B.

167. Bản tình ca cho em J.E Bright; Phan Hoàng Lệ Thủy dịch

Tác giả Bright, J.E.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Nhan đề chuyển đổi: A song for Caitlin.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 BR300G] (4). Items available for reference: [Call number: 823 BR300G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR300G.

168. Điều kỳ diệu của tinh thần đồng đội: High five: Để mọi nhân viên đóng góp hết mình cho công ty Ken Blanchard, Sheldon Bowles; Lê Thúy Hiền dịch

Tác giả Blanchard, Ken.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 BL105C] (1). Items available for reference: [Call number: 810 BL105C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 BL105C.

169. Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch Nguyễn Thanh Chương biên dịch English for the hotel and tourist industry

Tác giả Nguyễn Thanh Chương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Khoa học xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 T306A] (8). Items available for reference: [Call number: 428 T306A] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 T306A.

170. Các vụ án chờ khám phá Kính Nghiệp, Minh Sâm biên soạn T.1 Ai đánh cắp kim cương, Chứng cứ bất ngờ, Vụ án lạ ở Luân Đôn

Tác giả Kính Nghiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 K312NGH] (1). Items available for reference: [Call number: 808.83 K312NGH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 K312NGH.

171. Các vụ án chờ khám phá Kính Nghiệp, Minh Sâm biên soạn T.2 50 triệu yên Nhật đi đâu?, Dùng máu chiến thắng tội phạm cướp máy bay, Cạm bẫy tội ác...

Tác giả Kính Nghiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 K312NGH] (1). Items available for reference: [Call number: 808.83 K312NGH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 K312NGH.

172. Ghe hát về làng: Những câu chuyện hay nhất Nhiều tác giả; Trần Quốc Toàn tuyển chọn

Tác giả Trần Quốc Toàn tuyển chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 GH200h] (4). Items available for reference: [Call number: 808.83 GH200h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 GH200h.

173. Bắt cóc Robert Louis Stevenson; Đỗ Minh Đạo dịch Tiểu thuyết

Tác giả Stevenson, Robert Louis.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 833 ST200V] (1). Items available for reference: [Call number: 833 ST200V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 833 ST200V.

174. Harry Potter và bảo bối tử thần J.K Rowling; Lý Lan dịch T.7

Tác giả Rowling, J.K.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Nhan đề chuyển đổi: Harry Potter and the Deathly Hallows.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 R400W] (8). Items available for reference: [Call number: 823 R400W] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 R400W.

175. Hoài cố nhân Võ Hồng Tập truyện

Tác giả Võ Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V400H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V400H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V400H.

176. Những mảnh đời khác nhau Tạ Nghi Lễ Tập truyện

Tác giả Tạ Nghi Lễ.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 T100NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 T100NGH.

177. Phan Châu Trinh Huỳnh Lý Thân thế và sự nghiệp

Tác giả Huỳnh Lý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.703092 H531L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703092 H531L.

178. Vàng và máu Thế Lữ Truyện chọn lọc

Tác giả Thế Lữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TH250L] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 TH250L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TH250L.

179. Bước đường cùng Nguyễn Công Hoan

Tác giả Nguyễn Công Hoan.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 NG527C] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG527C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG527C.

180. Bảy Hựu Nguyên Hồng

Tác giả Nguyên Hồng.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 NG527H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG527H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG527H.