Tìm thấy 351 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
161. Kỹ thuật nuôi bò lấy thịt / Nguyễn Văn Thưởng .-

Tác giả Nguyễn Văn Thưởng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 .-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.232 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.232 NG527V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
162. Kỹ thuật thu hái bảo quản tươi sạch 1 số loại trái cây / Phạm Văn Côn .-

Tác giả Phạm Văn Côn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 PH104V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 PH104V.

163. Kỹ thuật sản xuất hạt giống rau / Vũ Văn Viết, Vũ Đình Hòa .-

Tác giả Vũ Văn Viết.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 .-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.4 V500V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.4 V500V.

164. Vườn rau dinh dưỡng gia đình / Nguyễn Văn Hoan .-

Tác giả Nguyễn Văn Hoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.4 NG527V] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.4 NG527V.

165. Lúa lai hai dòng / Hoàng Tuyết Minh .-

Tác giả Hoàng Tuyết Minh.

Ấn bản: Tái bản lần 1 .-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.18 H407T] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.18 H407T.

166. Kỹ thuật trồng lúa: bảo quản và chế biến / Ngô Hồng Bình, Vũ Mạnh Hải, Chu Văn Thành .-

Tác giả Ngô Hồng Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.774 NG450H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.774 NG450H.

167. Kỹ thuật trồng nho: bảo quản và chế biến / Ngô Hồng Bình chủ biên, La Quang Quyến, Nguyễn Quốc Hùng .-

Tác giả Ngô Hồng Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.8 NG450H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.8 NG450H.

168. Giống lợn và các công thức lại lợn mới ở Việt Nam Nguyễn Thiện

Tác giả Nguyễn Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 NG527TH.

169. Áp dụng kỹ thuật mới trong ấp trứng gia cầm đạt hiệu quả cao Bùi Đức Dũng

Tác giả Bùi Đức Dũng.

Ấn bản: Tái bản Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 B510Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 B510Đ.

170. Phòng trị bệnh ký sinh trùng cho gà nuôi gia đình Dương Công Thuận

Tác giả Dương Công Thuận.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0896962 D561C] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0896962 D561C.

171. Kỹ thuật trồng và chăm sóc mận, hồng, đào: Dự án bảo vệ môi trường Tài liệu tập huấn nông dân

Tác giả Dự án bảo vệ môi trường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600th.

172. Kỹ thuật trồng xoài: bảo quản và chế biến Ngô Hồng Bình chủ biên, Hoàng Chúng Lằm, Chu Văn Thành

Tác giả Ngô Hồng Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 NG450H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 NG450H.

173. Kỹ thuật trồng 1 số cây đặc sản rừng và cây lâm sản ngoài gỗ Triệu Văn Hùng chủ biên, Nguyễn Xuân Quát, Hoàng Chương

Tác giả Triệu Văn Hùng.

Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.95 TR309V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.95 TR309V.

174. Xoài: Nguyễn Văn Luật chủ biên, Nguyễn Minh Châu, Lê Thị Thu Hồng giống và kỹ thuật trồng trọt

Tác giả Nguyễn Văn Luật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 NG527V.

175. Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho vải Lê Văn Thuyết chủ biên, Nguyễn Văn Vấn, Ngô Vĩnh Viễn

Tác giả Lê Văn Thuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 K600th.

176. Hướng dẫn kỹ thuật nuôi gà Ai Cập Phùng Đức Tiến, Trần Công Xuân, Nguyễn Thị Mười, Lê Thu Hiền

Tác giả Phùng Đức Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 H561d] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 H561d.

177. Kỹ thuật tưới tiêu cho 1 số cây công nghiệp: Bùi Hiếu, Lê Thị Nguyên . Cây bông, cà phê, chè, đậu tương, lạc, mía...

Tác giả Bùi Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.62 B510H] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.62 B510H.

178. Kỹ thuật gây trồng và bảo tồn 1 số loài cây thuốc nam Lê Thị Diên, Đỗ Xuân Cẩm, Trần Minh Đức

Tác giả Lê Thị Diên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.88 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.88 K600th.

179. Phòng, chống bệnh nhiệt thán và lở mồm long móng Bùi Quý Huy

Tác giả Bùi Quý Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 B510Q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 B510Q.

180. Cẩm nang pháp luật ngành nông nghiệp Việt Nam Ái Vân, Quý Long sưu tầm và hệ thống hóa

Tác giả Ái Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.076 C119n.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.076 C119n..