Tìm thấy 511 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
161. Phong thần diễn nghĩa Hứa Trọng Lâm; Mộng Bình Sơn dịch T.1

Tác giả Hứa Trọng Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H551T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H551T.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
162. Tang lễ đạo Hồi Hoắc Đạt; Mênh Mông dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Hoắc Đạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H413Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H413Đ.

163. Tang lễ đạo Hồi Tiểu thuyết Hoắc Đạt; Mênh Mông dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Hoắc Đạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H413Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H413Đ.

164. Quản lý tài chính nhà nước Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ cao đẳng chuyên ngành kế toán lao động xã hội Hoàng Anh Minh

Tác giả Hoàng Anh Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.1071 Qu105l] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.1071 Qu105l.

165. Thiên thần nổi giận Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Thu Nguyên dịch

Tác giả Sheldon, Sidney.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.

166. Nếu còn có ngày mai Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Mạnh Chương dịch

Tác giả Sheldon, Sidney.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.

167. Kí ức nửa đêm Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Nguyễn Văn Dịch dịch

Tác giả Sheldon, Sidney.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.

168. Cẩm nang nghiệp vụ y tế học đường và các quy định của cơ quan quản lý nhà nước dành cho lãnh đạo trường học Ái Vân, Quý Long sưu tầm và hệ thống hóa

Tác giả Ái Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610.7 C119n.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 610.7 C119n..

169. Hệ thống tiêu chuẩn ngành điện quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về kỹ thuật điện-an toàn điện Bộ Công thương

Tác giả Bộ Công thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3 H250th.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3 H250th..

170. Quảng Bình thắng cảnh và văn hóa Trần Hoàng Tìm hiểu và thức nhận

Tác giả Trần Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 TR 120 H] (17). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 TR 120 H.

171. Công nghệ khí sinh học: Hướng dẫn xây dựng, vận hành bảo dưỡng sử dụng toàn diện khí sinh học và bả thải/ Nguyễn Quang Khải

Tác giả Nguyễn Quang Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động- xã hội, 2002.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.6 NG 527 Q] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.6 NG 527 Q.

172. Đa dạng sinh học trong hệ thống nông lâm kết hợp: Tài liệu chuyên khảo/ Nguyễn Quang Linh

Tác giả Nguyễn Quang Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động- xã hội, [ K nxb].-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.99 NG 527 Q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.99 NG 527 Q.

173. Phương pháp phòng chống ký sinh trùng Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0896962 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0896962 CH500TH.

174. Hướng dẫn bảo quản , chế biến thực phẩm nhờ vi sinh vật Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.001579 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.001579 CH500TH.

175. Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây lạc Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.368 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.368 CH500TH.

176. Kỹ thuật nuôi Tôm, Cá, Rong nước lợ / Trần Văn Đan, Đỗ Đoàn Hiệp, Bùi Viết Số .

Tác giả Trần Văn Đan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639 TR120V] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639 TR120V.

177. Kỹ thuật mới trong ấp trứng gia cầm Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 CH500TH.

178. Kỹ thuật nuôi cá, cua vùng duyên hải / Trần Văn Đan, Đỗ Đoàn Hiệp .

Tác giả Trần Văn Đan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639 TR120V] (19). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639 TR120V.

179. Những điều cần biết về rầy nâu và biện pháp phòng trừ / Phạm Văn Lầm .

Tác giả Phạm Văn Lầm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.17 PH104V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.17 PH104V.

180. Kỹ thuật nuôi lợn thịt và phòng trị một số bệnh Lê Hồng Mận .

Tác giả Lê Hồng Mận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 L250H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 L250H.