Tìm thấy 790 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
161. Từ điển toán học và tin học Việt - Anh Nguyễn Anh, Trần Văn Cẩn, Hoàng Chất,... biên soạn; Trần Khắc Chương,... hiệu đính Khoảng 70.000 thuật ngữ

Tác giả Nguyễn Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 T550đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 T550đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
162. Từ điển dệt may Anh - Việt Lê Hữu Chiến, Hoàng Thu Hà, Thái Quang Hòe,... khởi thảo; Lê Mạnh chiến, Phạm Hồng chỉnh lý, biên soạn Khoảng 40.000 thuật ngữ

Tác giả Lê Hữu Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 677.003 T550đ] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 677.003 T550đ.

163. Từ điển thuật ngữ tin học Anh - Pháp - Việt Ngô Diên Tập

Tác giả Ngô Diên Tập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of informatics English - French - Vietnamese.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 NG450D] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 NG450D.

164. Đại Việt sử ký toàn thư Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam; Ngô Đức Thọ dịch; Hà Văn Tấn hiệu đính Dịch theo bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697) T.1

Tác giả Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 V305KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 V305KH.

165. Đại Việt sử ký toàn thư Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam Dịch theo bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697) T.3

Tác giả Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 V305KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 V305KH.

166. Đại Việt sử ký toàn thư Dịch theo bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697) T.2 Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam,Hoàng Văn Lân dịch và chú thích; Hà Văn Tấn hiệu đính

Tác giả Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 V305KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 V305KH.

167. Đại Việt sử ký toàn thư Dịch theo bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697) T.4 Viện Khoa học Xã Hội Việt Nam

Tác giả Viện Khoa học Xã Hội Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 V305KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 V305KH.

168. Thư mục hương ước Việt Nam Trương Thị Thọ chủ biên, Tôn Kim Tiên, Bùi Thanh Vân Văn hóa Hán Nôm

Tác giả Trương Thị Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Viện thông tin Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 011.009597 TH550m] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 011.009597 TH550m.

169. Sử thi Mường Phan Đăng Nhật chủ biên Q.1

Tác giả Phan Đăng Nhật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105Đ.

170. 301 câu đàm thoại tiếng Hoa Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục biên dịch

Tác giả Trương Văn Giới.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.17 B100tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 B100tr.

171. Vương Triều Mạc ( 1527-1592) Trần Thị Vinh, Đặng Kim Ngọc, Nguyễn Đức Nhuệ,...

Tác giả Trần Thị Vinh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.70271 V561Tr] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.70271 V561Tr.

172. Mặt trời Lê Duy

Tác giả Lê Duy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.7 L250D] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.7 L250D.

173. Albert Einstein và sự tiến triển của vật lí học hiện đại Đặng Mộng Lân, Đoàn Nhượng, Phạm Văn Thiều biên soạn và dịch

Tác giả Đặng Mộng Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 539.092 Đ115M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539.092 Đ115M.

174. Newton con người và các phát minh Thế Trường

Tác giả Thế Trường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.092 TH250TR] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.092 TH250TR.

175. Cảng thị nước mặn và văn hóa cổ truyền Nguyễn Xuân Nhân

Tác giả Nguyễn Xuân Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 NG527X.

176. Địa chí văn hóa xã Đại Thắng Bùi Văn Tam, Nguyễn Văn Nhiên khảo cứu và biên soạn

Tác giả Bùi Văn Tam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959738 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959738 B510V.

177. Địa chí lang Thổ Ngọa Đỗ Duy Văn

Tác giả Đỗ Duy Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ450D.

178. Cứu lấy trái đất Lê Thanh dịch; Võ Quý, Lê Thanh hiệu đính Chiến lược cho cuộc sống bền vững

Tác giả Lê Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 333.72 C566l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.72 C566l.

179. Hương ước và quản lý làng xã Bùi Xuân Đính

Tác giả Bùi Xuân Đính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 307.72 B510X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 307.72 B510X.

180. Những thuật ngữ dùng trong kinh doanh Nhật - Anh - Viêt, Anh - Nhật - Việt Nguyễn Thị Thanh Thu, Trần Thị Ái Vy

Tác giả Nguyễn Thị Thanh Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 NG527TH] (8). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527TH.