|
161.
|
Người gọi vua Nguyễn Thị Anh, Trần Tế Xương, Lê Văn Hưng,..; Ngô Văn Phú Tập truyện dã sử và huyền thoại
Tác giả Nguyễn Thị Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92232 NG558g] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92232 NG558g.
|
|
162.
|
Truyện ngắn Vũ Trọng Phụng Vũ Trọng Phụng
Tác giả Vũ Trọng Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V500TR] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.
|
|
163.
|
Têrêda Tiểu thuyết Gioocgi Amađô; Vũ Đình Bình dịch
Tác giả Amađô, Gioocgi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 A 100 M] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 A 100 M.
|
|
164.
|
Đừng bao giờ xa em Tiểu thuyết Margaret Pemberton; Bích Thuỷ dịch T.2
Tác giả Pemberton, Margaret. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 P 202 B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 P 202 B.
|
|
165.
|
Đừng bao giờ xa em Tiểu thuyết Maragret Pemberton; Bích Thủy dịch T.1
Tác giả Pemberton, Maragret. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 P 202 B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 P 202 B.
|
|
166.
|
Ngọn tháp hạnh phúc Tiểu thuyết Barbara Cartland; Vũ Đình Phòng dịch
Tác giả Cartland, Barbara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 C 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 C 100 R.
|
|
167.
|
Tuyển tập truyện ngắn Jack London; Phạm Sông Hương tuyển chọn; Nguyễn Công Ái, Vũ Tuấn Phương dịch
Tác giả London, Jack. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 L 430 D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 L 430 D.
|
|
168.
|
Bí mật gia đình họ Tưởng Giả Hưng Quyền, Ngô Văn Cách Chu Hàn Đông, Nguyễn Trung Hiền, Nguyễn Duy Phú dịch Phần một trong mật sử của bốn gia tộc lớn
Tác giả Giả Hưng Quyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 GI100H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 GI100H.
|
|
169.
|
Đêm sau lễ ra trường V.Tendriacop, Đoàn Tử Huyến dịch Tiểu thuyết
Tác giả Tendriacop, V. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 T203D] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T203D.
|
|
170.
|
Song ngoại Quỳnh Giao Tiểu thuyết
Tác giả Quỳnh Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 Q531Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 Q531Gi.
|
|
171.
|
Tuyển tập truyện ngắn Nguyễn Minh Châu
Tác giả Nguyễn Minh Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527M.
|
|
172.
|
Hòn đất Anh Đức Tiểu thuyết
Tác giả Anh Đức. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 A107Đ] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 A107Đ.
|
|
173.
|
Lý luận và phê bình văn học Trần Đình Sử Những vấn đề và quan niệm hiện đại : Tập tiểu luận
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922434 TR120Đ] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922434 TR120Đ.
|
|
174.
|
Nhật ký Nguyễn Ngọc Tấn(Nguyễn Thi) Nguyễn Ngọc Tấn 1953-1955
Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NH123'k] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NH123'k.
|
|
175.
|
Vì một tiểu thuyết mới Alain Robbe, Grillet
Tác giả Grillet, Alain Robbe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 GR300L] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 GR300L.
|
|
176.
|
Tạp chí Trí Tân ( 1941 - 1945) phê bình văn học Trịnh Bá Đình, Nguyễn Hữu Sơn sưu tầm và biên soạn Tư liệu sưu tầm
Tác giả Trịnh Bá Đình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090032 T109ch] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 T109ch.
|
|
177.
|
Tản Đà trong lòng thời đại Nguyễn Khắc Xương sưu tầm, biên soạn Hồi ức - bình luận. Tư liệu
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 T105Đ] (14). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 T105Đ.
|
|
178.
|
Hát Chầu văn Bùi Đình Thảo, Nguyễn Quang Hải
Tác giả Bùi Đình Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 B510Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 B510Đ.
|
|
179.
|
Biển nhớ Nguyễn Khoa Văn Thơ
Tác giả Nguyễn Khoa Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527KH] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527KH.
|
|
180.
|
Ngụ ngôn Văn Lợi Văn Lợi
Tác giả Văn Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội nhà văn 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 V114L] (11). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114L.
|