|
161.
|
Văn hoá dân gian người Dao ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh
Tác giả Nguyễn Thu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.
|
|
162.
|
Nói thơ, nói vè, thơ rơi Nam Bộ Lư Nhất Vũ
Tác giả Lư Nhất Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L550NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L550NH.
|
|
163.
|
Văn hoá làng của người Bana Kriêm Yang Danh
Tác giả Yang Danh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Y106D.
|
|
164.
|
Văn hoá ẩm thực người Thái đen Mường Lò Hoàng Thị Hạnh
Tác giả Hoàng Thị Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 H407TH.
|
|
165.
|
Đời sống tín ngưỡng của người Tày ven biên giới Hạ Lang, Cao Bằng Nguyễn Thị Yên
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.41 NG527TH.
|
|
166.
|
Khảo sát nhân vật mồ côi trong truyện cổ tích H'mông Lê Trung Vũ
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250TR.
|
|
167.
|
Dân ca Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch Phần tiếng Mường
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..
|
|
168.
|
Khảo cứu văn hóa dân gian làng cổ Đông Phù Nguyễn Quang Lê
Tác giả Nguyễn Quang Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 NG527QU.
|
|
169.
|
1000 câu hát đưa em ở Long An Trịnh Hùng sưu tầm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 M458ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 M458ng..
|
|
170.
|
Ca dao dân ca đất Quảng Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng
Tác giả Hoàng Hương Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407H.
|
|
171.
|
Vè chàng Lía Trần Xuân Toàn
Tác giả Trần Xuân Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 TR120X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 TR120X.
|
|
172.
|
Then Tày Nguyễn Thị Yên
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.
|
|
173.
|
Tìm hiểu về câu đố người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.6 TR309NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR309NG.
|
|
174.
|
Biểu tượng trong tục ngữ người Việt Nguyễn Văn Nở
Tác giả Nguyễn Văn Nở. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG527V.
|
|
175.
|
Hải Phóng - thành Hoàng và lễ phẩm Ngô Đăng Lợi
Tác giả Ngô Đăng Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9059735 NG450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9059735 NG450Đ.
|
|
176.
|
Pô Anai Tang - Di tích , lễ hội của người Raglai Hải Liên
Tác giả Hải Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân Trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 H103L.
|
|
177.
|
Truyện cổ dân gian sưu tầm ở Hưng Yên Vũ Tiến Kỳ sưu tầm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959733 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959733 TR527c..
|
|
178.
|
Cơi Masrĩh và Mỏq Vila Chamaliaq Riya Tiẻng, Trần Kiêng Hoàng
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Chamaliaq Riya Tiẻng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Chamaliaq Riya Tiẻng.
|
|
179.
|
Lễ cấp sắc Pụt Nùng Nguyễn Thị Yên, Nguyễn Thiên Tứ
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.
|
|
180.
|
Truyện Khun Chương Quán Vi Miên chủ biên, Lô Khách Xuyên, Sầm Văn Bình
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Nhan đề chuyển đổi: Lai Khủn Chưởng.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 QU105V.
|