Tìm thấy 696 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
161. Sách học tiếng Hoa : Chương trình sơ cấp Trần Kiết Hùng Giáo trình chính thức của Trường ĐH dân lập ngoại ngữ - tin học Tp.HCM

Tác giả Trần Kiết Hùng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội KHXH 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TR120K] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 TR120K] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TR120K.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
162. Văn phạm Hán ngữ hiện đại Nguyễn Văn Ái

Tác giả Nguyễn Văn Ái | Nguyễn Văn Ái.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 NG527V.

163. Học trong tích cũ Dương Thu Ái

Tác giả Dương Thu Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 D561TH] (6). Items available for reference: [Call number: 808.8 D561TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 D561TH.

164. Từ đúng từ sai L.G. Alexander, Nguyễn Thị Tuyết dịch và chú giải word and structures confused and misused by learners of english

Tác giả Alexander.L.G.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1996Nhan đề chuyển đổi: Right word - Wrong word .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 A100L] (1). Items available for reference: [Call number: 428.1 A100L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 A100L.

165. Cơ sở lí thuyết Hoá học: phần bài tập Lê Mậu Quyền

Tác giả Lê Mậu Quyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 L250M] (4). Items available for reference: [Call number: 540.76 L250M] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 L250M.

166. Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh Nguyễn TRung Tánh Pre-tests: Trình độ A

Tác giả Nguyễn Trung Tánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 RG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 RG527TR.

167. Cơ sở hoá học R.B. Bucat; Hoàng Minh Châu dịch; Nguyễn Thạc Cát hiệu đính

Tác giả Bucat, R.B.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Nhan đề chuyển đổi: Element of chemistry.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 B500C] (9). Items available for reference: [Call number: 540 B500C] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 B500C.

168. Từ điển đồng nghĩa và phản nghĩa: Cẩm nang tra cứu từ đồng nghĩa . / Nguyễn Sanh Phúc

Tác giả Nguyễn Sanh Phúc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 NG527S] (4). Items available for reference: [Call number: 423 NG527S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527S.

169. Puskin Puskin; Alếchxanđrơ giới thiệu; Hoàng Tôn dịch Tuyển tập văn xuôi

Tác giả Puskin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 P500S] (4). Items available for reference: [Call number: 891.7 P500S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 P500S.

170. Cách dùng các thì trong tiếng Anh Lê Dũng

Tác giả Lê Dũng.

Ấn bản: In lần thứ 6 có bổ sung và hiệu đínhMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 1996Nhan đề chuyển đổi: The use of tenses in English.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 L250D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L250D.

171. Giáo trình quy luật địa lý chung của Trái đất - cảnh quan học Lê Thị Hợp, Lê Năm

Tác giả Lê Thị Hợp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Đại học Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.02 L 250 TH] (6). Items available for reference: [Call number: 910.02 L 250 TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.02 L 250 TH.

172. Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu địa lý kinh tế - xã hội Nguyễn Kim Hồng, Trần Văn Thắng

Tác giả Nguyễn Kim Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Đại học Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.90072 NG 527 K] (7). Items available for reference: [Call number: 330.90072 NG 527 K] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.90072 NG 527 K.

173. Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam Phạm Xuân Hậu, Trần Văn Thắng, Nguyễn Kim Hồng

Tác giả Phạm Xuân Hậu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Đại học Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 PH 104 X] (3). Items available for reference: [Call number: 330.9597 PH 104 X] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 PH 104 X.

174. Giáo trình lý luận dạy học địa lý Nguyễn Dược, Nguyễn Đức Vũ

Tác giả Nguyễn Dược.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Đại học Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 NG 527 D] (9). Items available for reference: [Call number: 910.71 NG 527 D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 NG 527 D.

175. Giáo trình địa lý kinh tế xã hội thế giới Ông Thị Đan Thanh

Tác giả Ông Thị Đan Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Đại học Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9 Ô 455 TH] (6). Items available for reference: [Call number: 330.9 Ô 455 TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9 Ô 455 TH.

176. Cambridge first certificate examination practice 5 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

177. Giáo trình bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên Nguyễn Khoa Lạnh

Tác giả Nguyễn Khoa Lạnh.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.72 NG 527 KH] (9). Items available for reference: [Call number: 333.72 NG 527 KH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.72 NG 527 KH.

178. Giáo trình phương pháp giảng dạy địa lý ở trường Phổ thông Nguyễn Đức Vũ

Tác giả Nguyễn Đức Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 NG 527 Đ] (6). Items available for reference: [Call number: 910.71 NG 527 Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 NG 527 Đ.

179. Giáo trình nhập môn địa lý nhân văn Lê Thông, Nguyễn Đức Vũ

Tác giả Lê Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 304.2 L 250 TH] (9). Items available for reference: [Call number: 304.2 L 250 TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.2 L 250 TH.

180. Phương pháp toán lí Đỗ Đình Thanh

Tác giả Đỗ Đình Thanh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.1 Đ450Đ] (46). Items available for reference: [Call number: 530.1 Đ450Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.1 Đ450Đ.