Tìm thấy 495 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
161. Những vì sao không tên Đặng Thị Kim Liên Thơ

Tác giả Đặng Thị Kim Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Đ115TH] (18). Items available for reference: [Call number: 895.922134 Đ115TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Đ115TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
162. Từ điển điện tử - tin học Anh - Việt Phạm Văn Bảy

Tác giả Phạm Văn Bảy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 PH104V] (2). Items available for reference: [Call number: 004.03 PH104V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 PH104V.

163. Từ điển môi trường Anh - Việt và Việt - Anh Trương Cam Bảo biên dịch

Tác giả Trương Cam Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of environment.Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.703 T550đ] (3). Items available for reference: [Call number: 333.703 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 333.703 T550đ.

164. Từ điển thuật ngữ tin học Anh - Pháp - Việt Ngô Diên Tập

Tác giả Ngô Diên Tập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of informatics English - French - Vietnamese.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 NG450D] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 NG450D.

165. Tuyển tập Nguyễn Thành Long Nguyễn Thành Long; Thạch Sơn tuyển chọn

Tác giả Nguyễn Thành Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.

166. Tuyển tập Đoàn Giỏi Nguyễn Bao giới thiệu; Vân Thanh... sưu tầm , tuyển chọn

Tác giả Đoàn Giỏi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ406Gi] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ406Gi.

167. Tuyển tập văn học các dân tộc thiểu số Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T527t] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T527t.

168. Quê ngoại thơ Hồ DZếnh

Tác giả Hồ DZếnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 H450D] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H450D.

169. Tinh huyết thơ Bích Khê

Tác giả Bích Khê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 B302KH] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 B302KH.

170. Lịch sử mỹ thuật thế giới Đề cương bài giảng Phạm Thị Chỉnh

Tác giả Phạm Thị Chỉnh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường CĐSP Nhạc- Họa Trung ương 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 709 PH104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 709 PH104TH.

171. Nạn đói 1945 ở Việt Nam = Văn Tạo,Nguyễn Quang Ân;Furuta Motoo,... Những chứng tích lịch sử = Historycal records and evidence

Tác giả Văn Tạo.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Viện sử học 1995Nhan đề chuyển đổi: The 1945 Famine of Viet Nam .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704 N105đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704 N105đ.

172. Về các giá trị dân tộc Văn Quân

Tác giả Văn Quân.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 V114QU] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 V114QU.

173. Hoa Anh Vĩ Quỳnh Thư Nhiên Thơ

Tác giả Quỳnh Thư Nhiên.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 QU531TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 QU531TH.

174. Mỹ học Mác- Lênin Vũ Minh Tâm

Tác giả Vũ Minh Tâm.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia - Trường Đại học Sư phạm 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 111.85 V500M] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 V500M.

175. Vườn hồng Xaâdi; Ngụy Mộng Huyền dịch

Tác giả Xaâdi.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.551 X100Â] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.551 X100Â.

176. Đất thơm Nguyễn Xuân Sanh Thơ - văn xuôi

Tác giả Nguyễn Xuân Sanh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG527X] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527X.

177. Tố Hữu Hoài Thanh, Trần Thị Thìn,...;Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình , bình luận văn học...

Tác giả Tố Hữu.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T450H.

178. Tứ tuyệt Trần Mạnh Hảo Trần Mạnh Hảo Thơ

Tác giả Trần Mạnh Hảo.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NxbTrẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR120U] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR120U.

179. Thi pháp thơ đường Nguyễn Thị Bích Hải

Tác giả Nguyễn Thị Bích Hải.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.911 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.911 NG527TH.

180. Truyện Kiều Nguyễn Du; Nguyễn Thạch Giang khảo đính và chú giải

Tác giả Nguyễn Du.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ XIIMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527D.