Tìm thấy 265 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
161. Giáo trình sinh học đại cương Ngô Đình Lộc P.3 Sinh học quần thể - hệ sinh thái

Tác giả Ngô Đình Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế, Thuận Hóa, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 NG 450 Đ] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 NG 450 Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
162. Bản tin chiều Arthur Hailey; Nguyễn Thành Châu, Phan Thanh Hảo dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Hailey, Arthur.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 H103L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H103L.

163. Hóa vô cơ: Nguyễn Phước Hòa Tân. Sách đọc thêm cho học sinh giỏi: Giải chi tiết 100 câu hỏi lý thuyết hóa vô cơ đề thi tuyển sinh đại học 1994 theo giáo trình hóa học 10,11,12 mở rộng/ (Tủ sách hiếu học)

Tác giả Nguyễn Phước Hòa Tân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 546.076 NG527PH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546.076 NG527PH.

164. Vật lí: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học hệ trung học sư phạm 9+ 3 và 9+4 Đỗ Công Vinh

Tác giả Đỗ Công Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Vụ giáo viên, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 Đ450C] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 Đ450C.

165. Tô pô đại cương - độ đo và tích phân. Nguyễn Xuân Liêm.

Tác giả Nguyễn Xuân Liêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527X.

166. Các hệ sinh thái cửa sông Việt Nam: Khai thác, duy trì và phát triển nguồn lợi Vũ Trung Tạng

Tác giả Vũ Trung Tạng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học & Kỹ thuật, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.64 V500TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.64 V500TR.

167. Bài giảng động vật học: phần động vật không xương sống Ngô Đắc Chứng

Tác giả Ngô Đắc Chứng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590.71 NG450Đ] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590.71 NG450Đ.

168. Giáo trình axit Nuclêic và sinh tổng hợp Prôtêin Nguyễn Bá Lộc

Tác giả Nguyễn Bá Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572 NG527B] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572 NG527B.

169. Hóa học vô cơ Hoàng Nhâm T.2 Các nguyên tố hóa học điển hình

Tác giả Hoàng Nhâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 546 H407NH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546 H407NH.

170. Hóa học vô cơ Hoàng Nhâm T.1 Lý thuyết đại cương về hóa học

Tác giả Hoàng Nhâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 546 H407NH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546 H407NH.

171. Cơ sở lí thuyết các quá trình hóa học Dùng cho sinh viên khoa Hóa các trường ĐH Tổng hợp và sư phạm Vũ Đăng Độ

Tác giả Vũ Đăng Độ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.1 V500Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.1 V500Đ.

172. Hướng dẫn sửa chữa máy ảnh điện tử Nguyễn Văn Thanh

Tác giả Nguyễn Văn Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 771.3 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 771.3 NG527V.

173. Dụng cụ và đo lường điện tử David A.Bell; Nguyễn Hữu Ngọc dịch,..

Tác giả Bell, David A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.381 B200L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 B200L.

174. Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lí Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa T.1

Tác giả Phạm Thượng Hàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.8 PH104TH] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.8 PH104TH.

175. Tập bài giảng lịch sử triết học Chương trình cử nhân chính trị Lê Văn Tá, Lương Gia Tĩnh, Hà Văn Tấn,... Tập 1

Tác giả Lê Văn Tá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 109 T123b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 109 T123b..

176. Tập bài giảng lịch sử triết học Lê Doãn Tá chủ biên, Nguyễn Bằng Tướng, Ngô Ngọc Thắng,...

Tác giả Lê Doãn Tá chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 109 T123b] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 109 T123b.

177. 100 lời khuyên khoa học trong gia đình Lê Văn Tụy Tập 4

Tác giả Lê Văn Tụy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.7 M458tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 M458tr.

178. Khoa học và đời sống tương lai Vũ Bội Tuyền

Tác giả Vũ Bội Tuyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 V500B] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 V500B.

179. 100 lời khuyên khoa học trong gia đình Lê Vỵ Hoàng Tập 5

Tác giả Lê Vỵ Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.7 M458tr] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 M458tr.

180. Ca dao trữ tình Việt Nam Vũ Dung, Vũ Thuý Anh, Vũ Quang Hào

Tác giả Vũ Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500D.