Tìm thấy 306 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
161. Phạm Hy Lượng cuộc đời và tác phẩm Trần Nghĩa chủ biên,Chương Thân, Trần Lê Văn

Tác giả Trần Nghĩa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 PH104H] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7092 PH104H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 PH104H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
162. Social problems in a diverse society Diana Kendall

Tác giả Kendall, Diana.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Boston Dearson - Education Company 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 K203D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K203D.

163. Thành ngữ Hán Việt Ông Văn Tùng

Tác giả Ông Văn Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 Ô455V] (4). Items available for reference: [Call number: 495.922 Ô455V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 Ô455V.

164. Từ điển Việt - Pháp Lê Phương Thanh Khoảng 140.000 từ

Tác giả Lê Phương Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 443 L250PH] (1). Items available for reference: [Call number: 443 L250PH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 L250PH.

165. Từ điển Pháp - Pháp -Việt Lê Phương Thanh Khoảng 140.000 mục từ

Tác giả Lê Phương Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2005Nhan đề chuyển đổi: Fraincais - Fraincais-Vietnamese dictionary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 443 L250PH] (1). Items available for reference: [Call number: 443 L250PH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 L250PH.

166. Từ điển thành ngữ, tục ngữ Hoa - Việt Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh; Lê Trí Viễn hiệu đính

Tác giả Lê Khánh Trường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L250KH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L250KH.

167. Sử thi Otndrong cấu trúc văn bản và diễn xướng Nguyễn Việt Hùng

Tác giả Nguyễn Việt Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 NG527V.

168. Văn hoá người Mạ Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng; Lâm Nhân

Tác giả Huỳnh Văn Tới.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 H531V.

169. Người Tà Ôi ở A Lưới Trần Nguyễn Khánh Phong

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 TR120NG.

170. Văn hóa dân gian dân tộc Thổ Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095974 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095974 QU105V.

171. Ngữ pháp thực hành tiếng Hán hiện đại Lưu Nguyệt Hoa, Trần Thị Thanh Liêm chủ biên Quyển hạ

Tác giả Lưu Nguyệt Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L566NG] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L566NG.

172. Practice tests for proficlency Kathy Gude

Tác giả Gude, Kathy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: London Bell & Hyman 1988Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 G500D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 G500D.

173. Mỹ học Mác- Lênin Vũ Minh Tâm

Tác giả Vũ Minh Tâm.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia - Trường Đại học Sư phạm 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 111.85 V500M] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 V500M.

174. Mỗi ngày học 10 phút tiếng Hoa Nguyễn Hiếu Nghĩa, Lăng Thi Trang

Tác giả Nguyễn Hiếu Nghĩa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 NG527H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 NG527H.

175. Lễ hội dân gian làng Hát Môn Phạm Lan Oanh

Tác giả Phạm Lan Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.25 PH1104L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.25 PH1104L.

176. Luyện dịch Việt - Anh Nhiều tác giả,...

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: : Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 L527d] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 L527d.

177. Tuyển tập các đề Toán Tin học Bùi Việt Hà biên soạn Q.5

Tác giả Bùi Việt Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học & kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.01 B510V] (39). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.01 B510V.

178. Sự kỳ diệu của năng lượng sinh học Nguyễn Đình Phư chủ biên, Nguyễn Mộng Giao, Thuận Thiên

Tác giả Nguyễn Đình Phư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 NG 527 Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 NG 527 Đ.

179. Máy ghi hình Video Home System Trần Việt Thắng

Tác giả Trần Việt Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học & Kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.388332 TR120V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.388332 TR120V.

180. Hướng dẫn kỹ thuật trồng lúa, nuôi lợn nái: Tài liệu phổ biến KHKT / Trung tâm khuyến nông - khuyến lâm Quảng Trị .

Tác giả Trung tâm khuyến nông - khuyến lâm Quảng Trị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Trung tâm khuyến nông - khuyến lâm Quảng Trị: Sở Nông ngiệp và phát triển nông thôn, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 H561d] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 H561d.