Tìm thấy 361 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
161. Chuyện tình trên sông Đỗ Văn Phác Tập truyện ngắn

Tác giả Đỗ Văn Phác.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ450V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ450V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
162. Nỗi cô đơn của người đàn bà Dương Thị Ngọc Bích Truyện ngắn

Tác giả Dương Thị Ngọc Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 D561TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 D561TH.

163. Những người đi ngược dòng Nguyễn Thiện Thuật Tác phẩm viết về đề tài chống tham nhũng Tiểu thuyết

Tác giả Nguyễn Thiện Thuật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.

164. Ngô Quyền Nguyễn Anh Tiểu thuyết lịch sử

Tác giả Nguyễn Anh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527A] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527A.

165. Cuộc kiếm tìm vô vọng Ông Văn Tùng Tiểu thuyết: Giải thưởng văn học trẻ

Tác giả Ông Văn Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Ô455V] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Ô455V.

166. Không gia đình Hector Malot; Huỳnh Lý dịch

Tác giả Malot, Hector.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 M100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 M100L.

167. Dạy bé học từ và mẫu câu căn bản tiếng Anh Nguyễn Tuyết Vân

Tác giả Nguyễn Tuyết Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527T] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527T.

168. Understanding an using English Grammar Betty Schrampter Azar, Đinh Kim Quốc chú giải

Tác giả Azar, B.S.

Ấn bản: Second editionMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Thanh niên Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.

169. Du lịch vòng quanh thế giới Anh Côi biên dịch Ai Cập

Tác giả Anh Côi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.62 D 500 l] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.62 D 500 l.

170. Du lịch vòng quanh thế giới Anh Côi biên dịch Thái Lan

Tác giả Anh Côi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.93 D 500 l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.93 D 500 l.

171. Du lịch vòng quanh thế giới Anh Côi biên dịch Nhật Bản

Tác giả Anh Côi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.2 D 500 l] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.2 D 500 l.

172. Du lịch vòng quanh thế giới Anh Côi biên dịch Nước Pháp

Tác giả Anh Côi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 914.4 D 500 l] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 914.4 D 500 l.

173. Du lịch vòng quanh thế giới Anh Côi biên dịch Australia

Tác giả Anh Côi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 919.4 D 500 l] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 919.4 D 500 l.

174. Du lịch vòng quanh thế giới Anh Côi biên dịch Trung Quốc

Tác giả Anh Côi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.1 D 500 l] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.1 D 500 l.

175. Cẩm nang du lịch thành phố biển Nha Trang Phạm Côn sơn 101 Điều cần biết về du lịch

Tác giả Phạm Côn sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9756 PH 104 C] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9756 PH 104 C.

176. Sổ tay du lịch Phạm Côn sơn T.2 Thắng cảnh nổi tiếng nước nhà Du lịch những năm 2000 : 101 điều cần biết

Tác giả Phạm Côn sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 PH 104 C] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 PH 104 C.

177. Bài tập đặt câu môn tiếng Anh Nguyễn Tấn Lực, Nguyễn Tường Ứng b.s Sentence building

Tác giả Nguyễn Tấn Lực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Thanh Niên 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 NG527T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 NG527T.

178. Cỏ dại và biện pháp phòng trừ/ Hà Thị Hiến

Tác giả Hà Thị Hiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 2001.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.5 H 100 TH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.5 H 100 TH.

179. Tâm hồn cao thượng Edmond De,Amicis; Hà Mai Anh dịch

Tác giả Amicis, Edmond De.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 853 A100M] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 853 A100M.

180. Danh nhân khoa học kỹ thuật thế giới Vũ Bội Tuyền chủ biên

Tác giả Vũ Bội Tuyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 609.2 V500B] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 609.2 V500B.