Tìm thấy 222 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
161. Giáo trình giản yếu từ vừng - ngữ nghĩa Tiếng Việt Đỗ Hữu Châu

Tác giả Đỗ Hữu Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 Đ450H] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 Đ450H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
162. Giáo trình Ngữ pháp chức năng Tiếng Việt Nguyễn Văn Bằng, Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm

Tác giả Nguyễn Văn Bằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9225 NG527V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 NG527V.

163. Phương pháp dạy học văn Nguyễn Văn Bồng

Tác giả Nguyễn Văn Bồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.1 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG527V.

164. Giáo trình ngôn ngữ học đại cương Saussure, Ferdinand De

Tác giả Saussure, Ferdinand De.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Knxb] Khoa học xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 410 S111S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410 S111S.

165. Tiếng Việt hiện đại Nguyễn Hữu Quỳnh

Tác giả Nguyễn Hữu Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 NG527H] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527H.

166. Bài tập thực hành phương pháp dạy học Tiếng Việt Lê A, Lê Phương Nga, Cao Đức Tiến,...

Tác giả Lê A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H [Knxb] 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922071 B103A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 B103A.

167. Bài giảng về chữ Hán - chữ Nôm Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đinh Trọng Thanh

Tác giả Đặng Đức Siêu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đc] Trường đại học Đại cương [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 Đ115Đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 Đ115Đ.

168. Giáo trình giản yếu về ngữ dụng học Đỗ Hữu Châu

Tác giả Đỗ Hữu Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 410 Đ450H] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410 Đ450H.

169. Tiền chất ma túy và công tác quản lý tiền chất Bộ giáo dục và đào tạo

Tác giả Bộ giáo dục và đào tạo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [knxb] 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 362.39 T305ch.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 362.39 T305ch..

170. Thiết kế mẫu một số mô đun giáo dục môi trường Dành cho các lớp tập huấn Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Thị Tuyên, Nguyễn Văn Hiền,...

Tác giả Nguyễn Thị Thu Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb], 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.7 TH308k] (67). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.7 TH308k.

171. Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mẫu giáo Bùi Thị Việt biên soạn

Tác giả Bùi Thị Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.86 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.86 B510TH.

172. Gia đình với trẻ em Phạm Thị Huyền Thanh

Tác giả Phạm Thị Huyền Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.874 Gi100đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.874 Gi100đ.

173. Những vấn đề cơ bản của luật khiếu nại - tố cáo Lê Bình Vong, Vũ Văn Chiến, Nguyễn Văn Kim

Tác giả Lê Bình Vong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [knxb] 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597053 NH556v] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597053 NH556v.

174. Tự học lập trình pascal một cách nhanh chóng và có hiệu quả Đậu Quang Tuấn

Tác giả Đậu Quang Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM [Knxb] 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 Đ124QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 Đ124QU.

175. Tìm hiểu SQL Lynch, Elizabeth

Tác giả Lynch, Elizabeth.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 L608CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 L608CH.

176. GT thực hành SQL Đào Kiến Quốc

Tác giả Đào Kiến Quốc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 Đ108K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 Đ108K.

177. SQL2 nhập môn lập trình Maree, Christian

Tác giả Maree, Christian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [knxb] 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 M100R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 M100R.

178. Microsoft Visual Basic.Net Vicarel (Donald)

Tác giả Vicarel (Donald).

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Kd] [Knxb] [Kn]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 V300C] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 V300C.

179. Âm nhạc và phương pháp dạy học Nguyễn Minh Toàn GT ĐT giáo viên Tiểu học hệ CĐSP T.2

Tác giả Nguyễn Minh Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] [Kn]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.71 NG527M] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.71 NG527M.

180. In the Loop A reference guide to American English Idioms First edition

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Washington DC 2010 [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 422.2403 I311th] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 422.2403 I311th.