Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1581. Sự tích con voi trắng Trương Bi sưu tầm và biên soạn; Điểu K'lung kể; Điểu Kâu dịch

Tác giả Trương Bi sưu tầm và biên soạn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24 TR561B.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1582. Then Tày giải hạn Hoàng Triều Ân sưu tầm - phiên âm - dịch thuật - giới thiệu

Tác giả Hoàng Triều Ân sưu tầm - phiên âm - dịch thuật - giới thiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TH203t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TH203t.

1583. Nghiên cứu văn học dân gian Từ Mã văn hóa dân gian Nguyễn Thị Bích Hà

Tác giả Nguyễn Thị Bích Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.

1584. Cháng Phuật Nà Trần Nguyễn Khánh Phong Truyện cổ Tà Ôi, Cơ Tu

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR120NG.

1585. Dăm Tiông - Cháng Dăm Tiông Trương Bi, Kna Wơn; Âm Hruê kể

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR561B.

1586. Âm nhạc dân gian của người Tà Ôi - PaKô ở Thừa Thiên Huế Dương Bích Hà

Tác giả Dương Bích Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 D561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 D561B.

1587. Tập tục Mường Trám Trương Công Nhói sưu tầm - biên soạn

Tác giả Trương Công Nhói sưu tầm, biên soạn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR561C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR561C.

1588. Nhà sàn truyền thống của người Tày Ma Ngọc Dung Vùng Đông Bắc Việt Nam

Tác giả Ma Ngọc Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095971 M100N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095971 M100N.

1589. Lượn thương - Lễ hội Lồng Tống Việt Bắc Mai Văn Vịnh

Tác giả Mai Văn Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095971 M103V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095971 M103V.

1590. Hò Khoan Lệ Thủy Đặng Ngọc Tuân

Tác giả Đặng Ngọc Tuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ115N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ115N.

1591. Nguồn gốc địa danh Việt Nam qua truyện tích và giả thuyết Nguyễn Hữu Hiếu

Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527H] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527H.

1592. New yorker : Short stories Henry, O

Tác giả Henry, O.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H203R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H203R.

1593. Địa chị văn hóa huyện Quảng Xương Hoàng Tuần Phổ chủ biên

Tác giả Hoàng Tuần Phổ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407T.

1594. Địa chí làng Đức Phổ Đặng Thị Kim Liên

Tác giả Đặng Thị Kim Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ115TH.

1595. Địa chí văn hóa dân gian làng Phong Lệ Võ Văn Hòe

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959751 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959751 V400V.

1596. 100 truyện ngắn hay thế giới Phan Hồng Giang dịch,.. T.1

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 M 458 tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 M 458 tr.

1597. Địa chí xã Bế Triều - Huyện Hòa An Nguyễn Thiên Tứ

Tác giả Nguyễn Thiên Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959712 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959712 NG527TH.

1598. Cảng thị nước mặn và văn hóa cổ truyền Nguyễn Xuân Nhân

Tác giả Nguyễn Xuân Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 NG527X.

1599. Những câu chuyện cổ kim về tài ứng xử Vũ Bội tuyền chủ biên T.2

Tác giả Vũ Bội Tuyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 V 500 B] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 V 500 B.

1600. Cư dân Faito - Hội An trong lịch sử Nguyễn Chí Trung

Tác giả Nguyễn Chí Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959752 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959752 NG527CH.