Tìm thấy 2273 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1581. Truyện cổ Thái Quán Vi Miên, Lò Văn Lá sưu tập, giới thiệu 2T T2

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 QU105V] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.209597 QU105V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1582. Truyện cổ Thái Quán Vi Miên, Lò Văn Lá sưu tập, giới thiệu T2 Q1

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 QU105V.

1583. Văn học dân gian An Giang Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền giã Nguyễn Ngọc Quang chủ biên, Phan Xuân Thiện, Nguyễn Hữu Ái,... Q.2

Tác giả Nguyễn Ngọc Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V114'h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114'h.

1584. Truyện cổ Thái Quán Vi Miên, Lò Văn Lá sưu tập, dịch 2T T1

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 QU105V.

1585. Hội phết làng Hiền Quan, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ Nguyễn Mai Thoa

Tác giả Nguyễn Mai Thoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 972 1 NG527M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 972 1 NG527M.

1586. Văn học dân gian An Giang Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã Nguyễn Ngọc Quang chủ biên, Phan Xuân Viên, Nguyễn Hữu Ái,... Q.3

Tác giả Nguyễn Ngọc Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V114'h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114'h.

1587. Hát trống quân ở xã Thúc Kháng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương Lê Thị Dự

Tác giả Lê Thị Dự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân gian 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 973 4 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 973 4 L250TH.

1588. Văn hóa dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nậm Quang Quan Vi Miên T.1

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 QU 105 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 QU 105 V.

1589. Làng nghề-ngành nghề cổ truyền huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng Trần Phương, Bùi Quang Đạo

Tác giả Trần Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959735 TR 120 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959735 TR 120 TH.

1590. Hát kể truyện cổ Raglai Anai mapraik & Anaow Puah Taih Ong Sử Văn Ngọc, Sử Thị An Trang biên soạn, sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S 550 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S 550 V.

1591. Văn hóa dân gian người Hoa ở Cần thơ Trần Phỏng Diều

Tác giả Trần Phỏng Diều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959793 TR 120 PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959793 TR 120 PH.

1592. Trò chơi dân gian các dân tộc thiểu số tỉnh Hòa Bình Lường Song Toàn

Tác giả Lường Song Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959719 L 561 S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959719 L 561 S.

1593. Những biểu tượng đặc trưng trong văn hóa dân gian Mường Bìu Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 B 510 H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 B 510 H.

1594. Văn hóa dân gian phi vật thể của người Khơme ở Sóc Trăng Trần Minh Thương

Tác giả Trần Minh Thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959799 TR 121 M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959799 TR 121 M.

1595. Hóa học đại cương 1 Trần Thành Huế Cấu tạo chất

Tác giả Trần Thành Huế.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 TR120TH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 TR120TH.

1596. Máy điều hòa nhiệt độ dân dụng Trần Khánh Hà Chủng loại - kết cấu - lựa chọn - lắp đặt và sử dụng

Tác giả Trần Khánh Hà.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỹ thuật 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 697.9 TR120KH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 697.9 TR120KH.

1597. 1000 câu giao tiếp tiếng Hoa Châu Thị Hoàng Yến

Tác giả Châu Thị Hoàng Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 CH 124 TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 CH 124 TH.

1598. Văn hóa dân gia người Chamaliaq Riya ở Khánh Hòa Ngô Văn Ban, Trần Vũ, Trần Kiêm Hoáng 2Q Q1

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 V114h.

1599. Văn hóa dân gia người Raglai ở Khánh Hòa Ngô Văn Ban, Trần Vũ, Trần Kiêm Hoáng 2Q Q2

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 V114h.

1600. Văn hóa văn học dân gian xứ Huế Trần Hoàng ghi chép và luận giải

Tác giả Trần Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 TR120H.