|
1581.
|
Four Corners
Tác giả Richards, Jack C. Material type: Sách Nhà xuất bản: Cambridge University Cambridge University 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428,076 R300CH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428,076 R300CH.
|
|
1582.
|
Four Corners 2B
Tác giả Richards, Jack C. Material type: Sách Nhà xuất bản: Cambridge University Cambridge University 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428,076 R300CH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428,076 R300CH.
|
|
1583.
|
Four Corners 3B
Tác giả Richards, Jack C. Material type: Sách Nhà xuất bản: Cambridge University Cambridge University 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428,076 R300CH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428,076 R300CH.
|
|
1584.
|
Northstar 4
Tác giả Ferree, Tess. Material type: Sách Nhà xuất bản: Pearson Education Pearson Education 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428,3 F200R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428,3 F200R.
|
|
1585.
|
New English file
Tác giả Oxenden Clive. Material type: Sách Nhà xuất bản: Oxford University Oxford University 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428,2 OX203D] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428,2 OX203D.
|
|
1586.
|
New English file
Tác giả Oxenden Clive. Material type: Sách Nhà xuất bản: Oxford University Oxford University 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428,2076 OX203D] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428,2076 OX203D.
|
|
1587.
|
New English file
Tác giả Oxenden Clive. Material type: Sách Nhà xuất bản: Oxford University Oxford University 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428,2076 OX203D] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428,2076 OX203D.
|
|
1588.
|
New English file
Tác giả Oxenden Clive. Material type: Sách Nhà xuất bản: Oxford University Oxford University 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428,2 OX203D] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428,2 OX203D.
|
|
1589.
|
Becoming a tour guide
Tác giả Reily Collins, Verité. Material type: Sách Nhà xuất bản: Cengage Learning Cengage Learning 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338,4791 V200r] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 338,4791 V200r.
|
|
1590.
|
An Introduction to Communication Studies
Tác giả Steiberg, Sheila. Material type: Sách Nhà xuất bản: Juta Juta 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 SH200I] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 SH200I.
|
|
1591.
|
Four corners T1
Tác giả Richards, Jack C. Material type: Sách Nhà xuất bản: Trường đại học Cambridge Trường đại học Cambridge 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 R300CH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 R300CH.
|
|
1592.
|
Four corners T2
Tác giả Richards, Jack C. Material type: Sách Nhà xuất bản: Trường đại học Cambridge Trường đại học Cambridge 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 R300CH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 R300CH.
|
|
1593.
|
Four corners T3
Tác giả Richards, Jack C. Material type: Sách Nhà xuất bản: Trường đại học Cambridge Trường đại học Cambridge 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 R300CH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 R300CH.
|
|
1594.
|
Four Corners 3A
Tác giả Richards, Jack C. Material type: Sách Nhà xuất bản: Cambridge University Cambridge University 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428,076 R300CH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428,076 R300CH.
|
|
1595.
|
Tree or Three?
Tác giả Baker, Ann. Material type: Sách Nhà xuất bản: Trường đại học Cambridge Trường đại học Cambridge 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421,5 B100K] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421,5 B100K.
|
|
1596.
|
New English File
Tác giả Oxenden, Clive. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đại học Oxford Đại học Oxford 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 OX203D] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 OX203D.
|
|
1597.
|
Writing To Communicate 1
Tác giả Boardman, Cynthia A. Material type: Sách Nhà xuất bản: Pearson Longman Pearson Longman Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808,042 B401R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 808,042 B401R.
|
|
1598.
|
Giáo trình viết Hán ngữ
Tác giả Vạn Khải Diễm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Dạy học Hoa ngữ 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495,1 V105KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495,1 V105KH.
|
|
1599.
|
Writing To Communicate 3
Tác giả Pearson Longman. Material type: Sách Nhà xuất bản: Pearson Longman Pearson Longman Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808,042 B401R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 808,042 B401R.
|
|
1600.
|
Giáo trình dịch
Tác giả Phạm Trọng Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Dạy học nghiên cứu ngoại ngữ Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495,1 PH104TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495,1 PH104TR.
|