|
1561.
|
Vườn trăng Phan Xuân Hường Thơ
Tác giả Phan Xuân Hường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 PH105X] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 PH105X.
|
|
1562.
|
Đàn trăng Lý Hoài Xuân Thơ tình chọn lọc
Tác giả Lý Hoài Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 L600H] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 L600H.
|
|
1563.
|
Đứa con mất tích Tiểu thuyết Danielle Steel; Phương Hà, Phương Xuân dịch
Tác giả Steel, Danielle. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 ST 200 E] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 ST 200 E.
|
|
1564.
|
Thi pháp thơ Tú Xương Hồ Giang Long
Tác giả Hồ Giang Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 H450GI] (14). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 H450GI.
|
|
1565.
|
Bùi Hiển, Trần Đãng, Nguyễn Trung Thành, Nguyễn Minh Châu Chu Nga, Phan Cự Đệ, Phong Lê,...; Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Tuyển chịn và trích dẫn những bài phê bình - bình luận văn học...
Tác giả Chu Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 B510H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 B510H.
|
|
1566.
|
Quỷ đưa đường Truyện ngắn thế giới chọn lọc Nguyễn Văn Toại dịch
Tác giả Nguyễn Văn Toại dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa- Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 QU 600 đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 QU 600 đ.
|
|
1567.
|
Tản mạn văn chương Lê Quý Kỳ Tập tiểu luận về lý luận và phê bình văn học
Tác giả Lê Quý Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Nghệ An Nxb Nghệ An 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9224 L250QU] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 L250QU.
|
|
1568.
|
Mặt trời Lê Duy
Tác giả Lê Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.7 L250D] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.7 L250D.
|
|
1569.
|
Tuyển tập các truyện ngắn các tác giả đạt Nobel/ Nguyễn Hữu Dũng dịch,..
Tác giả Nguyễn Hữu Dũng dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 T 527 t] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 T 527 t.
|
|
1570.
|
Ngựa tía núi thần Truyện ngắn thế giới Thúy Toàn tuyển dịch
Tác giả Thúy Toàn tuyển dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 NG 551 t] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NG 551 t.
|
|
1571.
|
Tuyển tập truyện ngắn Châu Mỹ La Tinh Hoàng Hữu Phê dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 T 527 t] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 T 527 t.
|
|
1572.
|
Lễ cưới của người Pa Dí ở huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai Nguyễn Thị Lành
Tác giả Nguyễn Thị Lành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 NG527TH.
|
|
1573.
|
Bốn câu chuyện tình hay nhất thế giới Vũ Ngọc Phan dịch,..
Tác giả Vũ Ngọc Phan dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 802.83] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 802.83.
|
|
1574.
|
Hương ước cổ Hưng Yên Nguyễn Tá Nhí,... sưu tầm biên dịch; Kiều Thu Hoạch hiệu đính và giới thiệu
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959733 H561ư] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959733 H561ư.
|
|
1575.
|
Văn học dân gian của người Cơ Lao đỏ Hoàng Thị Cấp
Tác giả Hoàng Thị Cấp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597163 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597163 H407TH.
|
|
1576.
|
Những truyện ngắn quái dị Nhiều tác giả; Tô Chương dịch
Tác giả Tô Chương dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 NH 556 tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH 556 tr.
|
|
1577.
|
Văn hóa người Chơ Ro Huỳnh Văn Tới,Lâm Nhân, Phan Đình Dũng
Tác giả Huỳnh Văn Tới. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959775 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959775 H531V.
|
|
1578.
|
Cổng làng Hà Nội Vũ Kiêm Ninh sưu tầm và giới thiệu
Tác giả Vũ Kiêm Ninh sưu tầm và giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 C450l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 C450l.
|
|
1579.
|
Văn hóa dân gian người La Hủ Đỗ Thị Tấc chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Vân, Trần Văn Hoàng,...
Tác giả Đỗ Thị Tấc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597173 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597173 V114h.
|
|
1580.
|
Những kiệt tác văn chương thế giới Tóm tắt Hoàng NHân( chủ biên), Nhật Chiêu, Trần Xuân Đề, Nguyễn Anh Thảo biên soạn T.2 Văn chương Á- Úc- Phi- Mỹ Latinh
Tác giả . Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 NH 556 k] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH 556 k.
|