Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1521. Gọi lá Ngô Minh Thơ

Tác giả Ngô Minh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG450M] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG450M.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1522. Thơ tình Lâm Thị Mỹ Dạ Lâm Thị Mỹ Dạ Chỉ riêng mình em đấy

Tác giả Lâm Thị Mỹ Dạ.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 L119TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L119TH.

1523. Trường ca Nguyễn Du Lý Hoài Xuân

Tác giả Lý Hoài Xuân.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 L600H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L600H.

1524. Thực hành các thành phần tự nhiên Phùng Ngọc Đĩnh chủ biên, Nguyễn Văn Âu, Phan Khánh, Hoàng Ngọc Oanh Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ CĐSP

Tác giả Phùng Ngọc Đĩnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551 PH513NG] (60). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551 PH513NG.

1525. Gửi cùng ngọn gió Lê Đình Ty Thơ

Tác giả Lê Đình Ty.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 L250Đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L250Đ.

1526. Thơ Hàn Mặc Tử Hàn Mặc Tử Tuyển tập thơ chọn lọc

Tác giả Hàn Mặc Tử.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 H105M] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 H105M.

1527. Sóng vọng Trần Thị Huê Thơ

Tác giả Trần Thị Huê.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TR120TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TR120TH.

1528. Thơ và danh ngôn về sách Hoàng Sơn Cường chủ biên; Nguyễn Bá Kim,... dịch và tuyển chọn; Mạc Văn Trọng giới thiệu

Tác giả Hoàng Sơn Cường.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 TH460v] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 TH460v.

1529. Buâng khuâng Nguyễn Thiên Sơn Thơ

Tác giả Nguyễn Thiên Sơn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG527TH] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527TH.

1530. Khoảng vắng Lê Đình Ty

Tác giả Lê Đình Ty.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Hội Văn học nghệ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 L250Đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 L250Đ.

1531. Tu em - Ru tôi Trương Vĩnh Tuấn

Tác giả Trương Vĩnh Tuấn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR561V] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR561V.

1532. Nước biêc non xanh Tế Nhi Thơ

Tác giả Tế Nhi.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thuận Hóa 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T250NH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T250NH.

1533. Xanh lá mùa sau/ Trần Dzụ Tập thơ phổ nhạc

Tác giả Trần Dzụ.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TR120D] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TR120D.

1534. Dạ khúc cho em Trương Thị Cúc Thơ

Tác giả Trương Thị Cúc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TR561TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TR561TH.

1535. Gửi bạn thơ Bắc Kinh Nắng Hồng Thơ

Tác giả Nắng Hồng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn học 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 N115H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 N115H.

1536. Sóng...và em Văn Lạc Thơ

Tác giả Văn Lạc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 V114L] (19). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 V114L.

1537. Tuyển tập thơ Hoài Ân Hoài Ân chủ biên Những bài thơ dâng tặng con người

Tác giả Hoài Ân.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 H404Â] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 H404Â.

1538. Tấm lòng nhà giáo Nguyễn Lân, Nguyễn Thương Chí, Vũ Khiêu,... Trần Thân sưu tầm và tuyển chọn,... T.3

Tác giả Nguyễn Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214008 T119l] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214008 T119l.

1539. Gái quê, chơi giữa mùa trăng, đau thương, xuân như ý Hàn Mạc Tử Thơ

Tác giả Hàn Mặc Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 H105M] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H105M.

1540. Tiếng thu Lưu Trọng Lư Thơ

Tác giả Lưu Trọng Lư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 L566TR] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 L566TR.