|
1461.
|
Các bài hát then nghi lễ cúng chữa bệnh "cứu dân độ thế" của người Tày Bắc Cạn Ma Văn Vịnh Quyển 1
Tác giả Ma Văn Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 M100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 M100V.
|
|
1462.
|
Tang lễ và mộ táng ở đồng bằng Bắc Bộ Hồ Đức Thọ
Tác giả Hồ Đức Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 H450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 H450Đ.
|
|
1463.
|
Văn hóa dân gian người Thái đen Mường Lò Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên, Trần Văn Hạc, Hoàng Việt Quân,... Quyển 1
Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597157 V114'h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597157 V114'h.
|
|
1464.
|
Tín ngưỡng dân gian người Thái huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình Lường Song Toàn Quyển 1
Tác giả Lường Song Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L561S.
|
|
1465.
|
Lời thần chú, Bùa-chài trong dân gian, sách cổ Thái Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung sưu tầm, biên soạn
Tác giả Hoàng Trần Nghịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Nhan đề chuyển đổi: = Khoản man muỗn Tãy.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407TR.
|
|
1466.
|
Giai thoại văn hóa dân gian người Việt Triều Nguyên Sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu Quyển 2
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309NG.
|
|
1467.
|
Truyện cổ M'Nông Trương Thông Tuấn sưu tầm, giới thiệu Sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu Tập 1
Tác giả Trương Thông Tuấn sưu tầm, giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR561TH.
|
|
1468.
|
Tập tục ăn và uống của người Ba Na Kriêm-Bình Định Yang Danh
Tác giả Yang Danh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 Y106D.
|
|
1469.
|
Tìm hiểu tục bầu hậu giử giỗ ở Băc Ninh qua tư liệu văn bia Nguyễn Quang Khải
Tác giả Nguyễn Quang Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527QU.
|
|
1470.
|
Luật tục Mường Cao Sơn Hải sưu tầm, biên dịch, khảo cứu
Tác giả Cao Sơn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 C108S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 C108S.
|
|
1471.
|
Các bài hát then nghi lễ cấp sắc tăng sắc của người Tày Băc Cạn Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn Quyến sư tầm, giới thiệu Quyển 2
Tác giả Ma Văn Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 M100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 M100V.
|
|
1472.
|
Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương: Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun Tập 3 Tương Dương Nghệ An: Song ngữ Thái-Việt
Tác giả Trần Trí Dõi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR120TR.
|
|
1473.
|
Tuyển tập truyền thuyết Thanh Hóa Đào Huy Phụng, Lưu Đức Hạnh, Cao Sơn Hải sưu tầm, tuyển chọn
Tác giả Đào Huy Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959741 Đ108H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959741 Đ108H.
|
|
1474.
|
Truyện cổ dân gian các dân tộc vùng sông chảy-Yên Bái Hoàng Tương Lai sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Hoàng Tương Lai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597157 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597157 H407T.
|
|
1475.
|
Quan niệm và ứng xử với vong vía trong đời sống người Mường Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510H.
|
|
1476.
|
Văn hóa mẫu hộ trong đời sống tộc người Raylai ở Khánh Hòa Trần Kiêm Hoàng
Tác giả Trần Kiêm Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 TR120K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 TR120K.
|
|
1477.
|
Đồng dao thành ngữ-tục ngữ tày Ma Văn Vịnh sưu tầm, biên dịch
Tác giả Ma Văn Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 M100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 M100V.
|
|
1478.
|
Nghệ thuật múa dân gian dân tộc thiểu số Tây Nguyên Lý Sol, Linh Nga Nie Kdam
Tác giả Lý Sol. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 L600S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 L600S.
|
|
1479.
|
Then tày lễ kỳ yên Hoàng Triều Ân nghiên cứu, giới thiệu
Tác giả Hoàng Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407TR.
|
|
1480.
|
Mo Pàn-Cáo dộ Ma Văn Vịnh
Tác giả Ma Văn Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 M100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 M100V.
|