|
1461.
|
Sinh học 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Đạt tổng chủ biên, Phạm Văn Lập chủ biên, Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 S 312 h] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 S 312 h.
|
|
1462.
|
Công nghệ 7: Nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Vũ Hài chủ biên, Vũ Văn Hiển, Đỗ Nguyễn Ban,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 C 455 ngh.
|
|
1463.
|
Công nghệ 6: Kinh tế gia đình: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh chủ biên, Triệu Thị Chơi, Vũ Thùy Dương.-
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 4.-Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 640.71 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 640.71 C 455 ngh.
|
|
1464.
|
Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Lê Phương Yên.-
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất.-Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 629.28772 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 629.28772 C 455 ngh.
|
|
1465.
|
Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên,Trần Mai Thu.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3 C 455 ngh.
|
|
1466.
|
Công nghệ 8: Nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Đặng Văn Đào chủ biên, Trần Hữu Quế,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 c 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 c 455 ngh.
|
|
1467.
|
Công nghệ 9: Cắt may/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.2 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.2 C 455 ngh.
|
|
1468.
|
Công nghệ 8/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Đặng Văn Đào chủ biên,Trần Hữu Quế,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 607 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607 C 455 ngh.
|
|
1469.
|
Công nghệ 9: Nấu ăn/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên.-
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất.-Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.5 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 C 455 ngh.
|
|
1470.
|
Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Vũ Hài.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 C 455 ngh.
|
|
1471.
|
Công nghệ 9: Nấu ăn Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.5 C455ngh.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 C455ngh..
|
|
1472.
|
Văn hóa dân gian người La Chí Trần Hữu Sơn chủ biên, Nguyễn Văn Thắng, Bùi Huy Chiến,... Q.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V144h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V144h..
|
|
1473.
|
Giáo phường Nhà thờ Tơ Đại Hoàng kẻ Lứ - Yên Lý Nguyễn Nghĩa Nguyên, Nguyễn Thị Lâm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 GI108ph.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 GI108ph..
|
|
1474.
|
Đang - Dân ca Mường Đinh Văn Phùng sưu tầm, Đinh Văn Ân biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ106d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Đ106d.
|
|
1475.
|
Trò chơi dân gian vùng Sông Hậu Nguyễn Anh Động sưu tầm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 TR400ch.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR400ch..
|
|
1476.
|
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam, nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác Nhiều tác giả Q.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.356 NGH250v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.356 NGH250v.
|
|
1477.
|
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam nghề Gốm Trương Minh Hằng chủ biên, Vũ Quang Dũng, Vũ Văn Bát
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.356 NGH250v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.356 NGH250v..
|
|
1478.
|
Khảo sát thực trạng văn hóa lễ hội truyền thống của người Việt ở đồng bằng Bắc Bộ Nguyễn Quang Lê chủ biên, Lê Văn Kỳ, Phạm Quỳnh Phương, Nguyễn Thị Hương Liên
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 KH108s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 KH108s..
|
|
1479.
|
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam nghề chế tác kim loại Trương Minh Hằng chủ biên, Vũ Quang Dũng, Ngô Văn Ban,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.356 NGH250v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.356 NGH250v..
|
|
1480.
|
Văn hóa dân gian người La Chí Trẫn Hữu Sơn chủ biên, Nguyễn Văn Thắng, Bùi Duy Chiến Q.2
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V114h..
|