Tìm thấy 1629 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1461. Sinh học 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Đạt tổng chủ biên, Phạm Văn Lập chủ biên, Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 S 312 h] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 S 312 h.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1462. Công nghệ 7: Nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Vũ Hài chủ biên, Vũ Văn Hiển, Đỗ Nguyễn Ban,...-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 C 455 ngh.

1463. Công nghệ 6: Kinh tế gia đình: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh chủ biên, Triệu Thị Chơi, Vũ Thùy Dương.-

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4.-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 640.71 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 640.71 C 455 ngh.

1464. Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Lê Phương Yên.-

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất.-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 629.28772 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 629.28772 C 455 ngh.

1465. Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên,Trần Mai Thu.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3 C 455 ngh.

1466. Công nghệ 8: Nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Đặng Văn Đào chủ biên, Trần Hữu Quế,...-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 c 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 c 455 ngh.

1467. Công nghệ 9: Cắt may/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.2 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.2 C 455 ngh.

1468. Công nghệ 8/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Đặng Văn Đào chủ biên,Trần Hữu Quế,...-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 607 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607 C 455 ngh.

1469. Công nghệ 9: Nấu ăn/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên.-

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất.-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.5 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 C 455 ngh.

1470. Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Vũ Hài.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 C 455 ngh.

1471. Công nghệ 9: Nấu ăn Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.5 C455ngh.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 C455ngh..

1472. Văn hóa dân gian người La Chí Trần Hữu Sơn chủ biên, Nguyễn Văn Thắng, Bùi Huy Chiến,... Q.1

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V144h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V144h..

1473. Giáo phường Nhà thờ Tơ Đại Hoàng kẻ Lứ - Yên Lý Nguyễn Nghĩa Nguyên, Nguyễn Thị Lâm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 GI108ph.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 GI108ph..

1474. Đang - Dân ca Mường Đinh Văn Phùng sưu tầm, Đinh Văn Ân biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ106d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Đ106d.

1475. Trò chơi dân gian vùng Sông Hậu Nguyễn Anh Động sưu tầm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 TR400ch.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR400ch..

1476. Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam, nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác Nhiều tác giả Q.1

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.356 NGH250v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.356 NGH250v.

1477. Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam nghề Gốm Trương Minh Hằng chủ biên, Vũ Quang Dũng, Vũ Văn Bát

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.356 NGH250v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.356 NGH250v..

1478. Khảo sát thực trạng văn hóa lễ hội truyền thống của người Việt ở đồng bằng Bắc Bộ Nguyễn Quang Lê chủ biên, Lê Văn Kỳ, Phạm Quỳnh Phương, Nguyễn Thị Hương Liên

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 KH108s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 KH108s..

1479. Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam nghề chế tác kim loại Trương Minh Hằng chủ biên, Vũ Quang Dũng, Ngô Văn Ban,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.356 NGH250v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.356 NGH250v..

1480. Văn hóa dân gian người La Chí Trẫn Hữu Sơn chủ biên, Nguyễn Văn Thắng, Bùi Duy Chiến Q.2

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V114h..