Tìm thấy 2273 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1421. Văn hóa dân gian Mường một góc nhìn Bùi Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 B510H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1422. Văn hóa dân gian dân tộc Mường Phú Thọ Dương Huy Thiện

Tác giả Dương Huy Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 D561H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 D561H.

1423. Thí nghiệm vui và ảo thuật hóa học Nguyễn Xuân Trường

Tác giả Nguyễn Xuân Trường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Khoa học xã hội và nhân văn 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 H 100 M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 H 100 M.

1424. Sổ tay hóa học sơ cấp A.T Pilipenko, V.Ia.Pochinoc, I.P. Xeređa, PH.Đ.Sepchenko

Tác giả Pilipenko A.T.

Ấn bản: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540 P300L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 P300L.

1425. Giới thiệu giáo án hóa học 11 Nguyễn Hải Châu Chương trình chuẩn và nâng cao

Tác giả Nguyễn Hải Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.71 Gi462th] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 Gi462th.

1426. Bioorganic chemistry Sidney M.Hecht Nucleic acids

Tác giả Hecht,Sidney M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540 H201H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 540 H201H.

1427. Khảo sát văn hóa truyền thống Liễu Đôi Bùi Văn Cường, Nguyễn Tế Nhị khảo sát, sưu tầm, biên soạn T.1 Lieu Doi traditional Culture Survey

Tác giả Bùi Văn Cường.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 KH108s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 KH108s.

1428. Luận đề về Nguyễn Tuân: Trần Ngọc Hưởng Luyện thi tú tài, cao đẳng và đại học

Tác giả Trần Ngọc Hưởng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 TR120NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120NG.

1429. Thí nghiệm hóa học ở trường Trung học cơ sở Trần Quốc Đắc

Tác giả Trần Quốc Đắc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục , 1998 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.78 TR120Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.78 TR120Q.

1430. Hình học họa hình Nguyễn Sỹ Hạnh

Tác giả Nguyễn Sỹ Hạnh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: Giao thông vận tải, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.6 NG527S] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.6 NG527S.

1431. Thuyết tiến hóa sau Darwin Nguyễn Ngọc Hải

Tác giả Nguyễn Ngọc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Tổng hợp, 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 576.8 NG527NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.8 NG527NG.

1432. Bài tập nâng cao Hóa học 10 Nguyễn Xuân Trường

Tác giả Nguyễn Xuân Trường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.76 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG527X.

1433. Bài tập Hóa học 10/ Nguyễn Xuân Trường, Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức, Lê Xuân Trọng.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.76 B 103 t] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 B 103 t.

1434. Hóa học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng chủ biên, Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền, Phan Quang Thái.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 H 401 h] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 H 401 h.

1435. Hóa học 10/ Nguyễn Xuân Trường chủ biên, Nguyễn Đức Chung, Lê Mậu Quyền, Lê Xuân Trọng.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 H 401 h] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 H 401 h.

1436. Hóa học 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường chủ biên, Phạm Văn Hoan, Phạm Tuấn Hùng,...-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 H 401 h] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 H 401 h.

1437. Hóa học 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường chủ biên, Lê Trọng Tín, Lê Xuân Trọng, Nguyễn Phú Tuấn/

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.71 H 401 h] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 H 401 h.

1438. Hóa học 11/ Nguyễn Xuân Trường chủ biên, phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 H 401 h] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 H 401 h.

1439. Hóa học 11 nâng cao/ Lê Xuân Trọng tổng chủ biên, Nguyễn Hữu Đĩnh chủ biên, Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 H 401 h] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 H 401 h.

1440. Bài tập Hóa học 11/ Nguyễn Xuân Trường chủ biên, Từ Ngọc Ánh, Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 B 103 t] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 B 103 t.