|
1421.
|
Kín: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Tú.-
Tác giả Nguyễn Đình Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527Đ.
|
|
1422.
|
Tết ở bản Dèo: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Hữu Nhàn.-
Tác giả Nguyễn Hữu Nhàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527H.
|
|
1423.
|
Chủ đất: Tiểu thuyết/ Chu Thị Minh Huệ.-
Tác giả Chu Thị Minh Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 CH500TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 CH500TH.
|
|
1424.
|
Sóng đá/ Phan Mai Hương.-
Tác giả Phan Mai Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 PH105M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 PH105M.
|
|
1425.
|
Seo sơn: Truyện/ Vũ Quốc Khánh.-
Tác giả Vũ Quốc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 V500QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V500QU.
|
|
1426.
|
Thành phố yêu thương/ Đỗ Dũng.-
Tác giả Đỗ Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 Đ450D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 Đ450D.
|
|
1427.
|
Hoa hậu xứ Mường/ Phương Vũ.-
Tác giả Phương Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 PH561V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 PH561V.
|
|
1428.
|
Vùng biên ải/ Ma Văn Kháng.-
Tác giả Ma Văn Kháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 M100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 M100V.
|
|
1429.
|
Tây Nguyên trong tôi/ Văn Công Hùng.-
Tác giả Văn Công Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 V113'C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V113'C.
|
|
1430.
|
Trái tim rừng: Tập truyện ngắn/ Hữu Tiến.-
Tác giả Hữu Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H566T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H566T.
|
|
1431.
|
Thơ/ Hùng Đình Quý.-
Tác giả Hùng Đình Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 H513Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H513Đ.
|
|
1432.
|
Tể tướng Lưu Nhân Chú: Tiểu thuyết lịch sử/ Hồ Thúy Giang.-
Tác giả Hồ Thủy Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H450TH.
|
|
1433.
|
Cánh cung đỏ: Tiểu thuyết/ Hà Lâm Kỳ.-
Tác giả Hà Lâm Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H100L.
|
|
1434.
|
Tuyển tập truyện ngắn/ Nông Quốc Lập.-
Tác giả Nông Quốc Lập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N455QU.
|
|
1435.
|
Xuôi dòng Nậm Na/ Xuân Thiêm.-
Tác giả Xuân Thiêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 X502TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 X502TH.
|
|
1436.
|
Đại ngàn/ Khôi Nguyên
Tác giả Khôi Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 KH452NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 KH452NG.
|
|
1437.
|
Tập truyện thiếu nhi/ Mã A Lềnh.-
Tác giả Mã A Lềnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 M100A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 M100A.
|
|
1438.
|
Chuông gió: Tập truyện ngắn/ Phan Mai Hương.-
Tác giả Phan Mai Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 PH105M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 PH105M.
|
|
1439.
|
Sinh nhật cây xương rồng/ Inrasara.-
Tác giả Inrasara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 I311R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 I311R.
|
|
1440.
|
Vẳn Đắp/ Trương Lạc Dương.-
Tác giả Trương Lạc Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 TR561L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 TR561L.
|