|
1421.
|
Bài tập đại số nâng cao 10/ Nguyễn Huy Đoan chủ biên, Phạm Thị Bạch Ngọc, Đoàn Quỳnh,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 B 103 t] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 B 103 t.
|
|
1422.
|
Đại số 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Vũ Tuấn chủ biên, Doãn Minh Cường,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 Đ 103 s] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 Đ 103 s.
|
|
1423.
|
Đại số 10 nâng cao/ Đoàn Quỳnh tổng chủ biên, Nguyễn Huy Đoan chủ biên, Nguyễn Xuân Liêm,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512 Đ 103 s] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 Đ 103 s.
|
|
1424.
|
Giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh tổng chủ biên
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 Gi 103 t] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 Gi 103 t.
|
|
1425.
|
Giải tích 12: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Vũ Tuấn chủ biên,Lê Thị Thiên Hương,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515.071 Gi 103 t] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.071 Gi 103 t.
|
|
1426.
|
Bài tập đại số và giải tích nâng cao 11/ Nguyễn Huy Đoan chủ biên, Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 B 103 t] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 B 103 t.
|
|
1427.
|
đại số và giải tích 11/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Vũ Tuấn chủ biên, Đào Ngọc Nam,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 Đ 103 s] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 Đ 103 s.
|
|
1428.
|
đại số và giải tích nâng cao 11: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh tổng chủ biên, Nguyễn Huy Đoan chủ biên, Nguyễn Xuân Liêm,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 Đ 103 s] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 Đ 103 s.
|
|
1429.
|
đại số và giải tích nâng cao 11/ Đoàn Quỳnh tổng chủ biên, Nguyễn Huy Đoan chủ biên, Nguyễn Xuân Liêm,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 Đ 103 S] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 Đ 103 S.
|
|
1430.
|
đại số và giải tích 11: Sách giáo viên/
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 Đ 103 s] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 Đ 103 s.
|
|
1431.
|
Bài tập đại số và giải tích 11/ Vũ Tuấn chủ biên, Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007.-Sẵn sàng: No items available
|
|
1432.
|
Bài tập đại số và giải tích 11/ Vũ Tuấn chủ biên, Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.76 B 103 t] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 B 103 t.
|
|
1433.
|
Bài tập hình học 10/ Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 B 103 t] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 B 103 t.
|
|
1434.
|
Hình học 10/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn mộng Hy chủ biên, Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 H 312 h] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 H 312 h.
|
|
1435.
|
Bài tập Hình học 10 nâng cao/ Văn Như Cương chủ biên, Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 B 103 t] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 B 103 t.
|
|
1436.
|
Hình học 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0071 H 312 h] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0071 H 312 h.
|
|
1437.
|
Hình học 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh tổng chủ biê, Phạm Vũ Khuê, Bùi Văn Nghị.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0071 H 312 h] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0071 H 312 h.
|
|
1438.
|
Hình học 11 nâng cao/ Đoàn Quỳnh tổng chủ biên, Văn Như Cương chủ biên, Phạm Vũ Khuê, Bùi Văn Nghị.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 H 312 h] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 H 312 h.
|
|
1439.
|
Bài tập Hình học 11 nâng cao/ Văn Như Cương chủ biên, Phạm Khắc Ban, Tạ Mân.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 b 103 T] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 b 103 T.
|
|
1440.
|
Hình học 11 nâng cao/ Đoàn Quỳnh tổng chủ biên, Văn Như Cương chủ biên, Phạm Khắc Ban, Tạ Mân.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 H 312 h] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 H 312 h.
|