|
1401.
|
Núi hình cung: Tập truyện ngắn/ Vi Hồng Nhân, Hà Lý, Nông Quốc Bình,...-
Tác giả Vi Hồng Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 V300H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V300H.
|
|
1402.
|
Thơ ca dân tộc H'Mông từ truyền thống đến hiện đại/ Nguyễn Kiến Thọ.-
Tác giả Nguyễn Kiến Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527K.
|
|
1403.
|
Tuyển tập thơ/ Mai Liễu.-
Tác giả Mai Liễu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 M103L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 M103L.
|
|
1404.
|
Truyện ngắn chọn lọc: Hà Thị Cẩm Anh.- Q.2/
Tác giả Hà Thị Cẩm Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 H100TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 H100TH.
|
|
1405.
|
Con của nhà trời: T.1:Tiểu thuyết/ Ma Văn Kháng.-
Tác giả Ma Văn Kháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 M100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M100V.
|
|
1406.
|
Thơ/ Lương Huy Nhân.-
Tác giả Lương Huy Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 L561H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 L561H.
|
|
1407.
|
Trên đỉnh đèo giông bão: Tiểu thuyết/ Đoàn Hữu Nam.-
Tác giả Đoàn Hữu Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ406H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ406H.
|
|
1408.
|
Hoàng hôn xanh: Tiểu thuyết/ Đỗ Xuân Thu.-
Tác giả Đỗ Xuân Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450X.
|
|
1409.
|
Khói đốt đồng: Tản văn/ Đỗ Xuân Thu.-
Tác giả Đỗ Xuân Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 Đ450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 Đ450X.
|
|
1410.
|
Trang trại hoa hồng: Tiểu thuyết/ Đỗ Kim Cuông.-
Tác giả Đỗ Kim Cuông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ450K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ450K.
|
|
1411.
|
Trên đỉnh La Pán Tẩn: Bút ký/ Nông Quang Khiêm.-
Tác giả Nông Quang Khiêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 N455QU.
|
|
1412.
|
Dòng suối Du Ca: Trường ca/ Vũ Xuân Tửu.-
Tác giả Vũ Xuân Tửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 V500X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 V500X.
|
|
1413.
|
Trên đỉnh Kíp Linh: Tập truyện ngắn/ Đinh Su Giang.-
Tác giả Đinh Su Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ312S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ312S.
|
|
1414.
|
Nỗi nhớ màu thanh thiên: Tập truyện ký/ Hà Thu Bình.-
Tác giả Hà Thu Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228403 H100TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228403 H100TH.
|
|
1415.
|
Lặng yên dưới vực sâu: Tiểu thuyết/ Đỗ Bích Thủy.-
Tác giả Đỗ Bích Thủy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450B.
|
|
1416.
|
Những mảnh ghép/ Trần Mỹ Hiền.-
Tác giả Trần Mỹ Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TR120M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TR120M.
|
|
1417.
|
Đồng làng đom đóm: Tiểu thuyết/ Trịnh Thanh Phong.-
Tác giả Trịnh Thanh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR312TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR312TH.
|
|
1418.
|
Người về sau cuộc chiến: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Hiền Lương.-
Tác giả Nguyễn Hiền Lương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527H.
|
|
1419.
|
Dốc người: Tiểu thuyết/ Đoàn Hữu Nam.-
Tác giả Đoàn Hữu Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ406H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ406H.
|
|
1420.
|
Thằng Bơ: Truyện và ký/ Lê Vạn Quỳnh
Tác giả Lê Vạn Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 L250V.
|