Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1401. Như cánh quạ bay Tiểu thuyết JeffreyArcher; Nhật Tâm dịch T.2

Tác giả Archer, Jeffrey.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 A 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 A 100 R.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1402. Như cánh quạ bay Tiểu thuyết JeffreyArcher; Nhật Tâm dịch T.1

Tác giả Archer, Jeffrey.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 A 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 A 100 R.

1403. Ruồi trâu Tiểu thuyết Etelle Lilian Voynich; Hà Ngọc dịch

Tác giả Voynich, Etelle Lilian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 V 400 Y] (3). Items available for reference: [Call number: 823 V 400 Y] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 V 400 Y.

1404. Tuyển tập tác phẩm William Shakespeare William Shakespeare; Đặng Thế Bính, Đào Anh Kha, Bùi Ý,.. dịch

Tác giả Shakespeare, William.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 822 SH 1010K] (1). Items available for reference: [Call number: 822 SH 1010K] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 822 SH 1010K.

1405. Yêu muôn Tiểu thuyết Pearls Buck; Văn Hòa, Thiên Long dịch

Tác giả Buck, Pearls.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 B 506 K] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 B 506 K.

1406. Lịch sử văn hóa Trung Quốc Đàm Gia kiện chủ biên; dịch Trương Chính

Tác giả Đàm Gia Kiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 3060951 Đ104GI] (1). Items available for reference: [Call number: 3060951 Đ104GI] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3060951 Đ104GI.

1407. Trang Tiểu thuyết Pearls Buck; Văn Hòa, Nhất Anh dịch

Tác giả Buck, Pearls.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 B 506 K] (4). Items available for reference: [Call number: 813 B 506 K] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 B 506 K.

1408. Nghìn xưa văn hiến Phan Kế Bính

Tác giả Phan Kế Bính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7012 PH105K] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7012 PH105K] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7012 PH105K.

1409. Chất lỏng lạ kỳ Tiểu thuyết R.L Stine; Huỳnh Kim Anh dịch

Tác giả Stine, R.L.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 ST 300 N] (1). Items available for reference: [Call number: 813 ST 300 N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 ST 300 N.

1410. Shogun Câu chuyện về Nhật Bản James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn, Bùi Phụng dịch T.3

Tác giả Clavell, James.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 V] (2). Items available for reference: [Call number: 813 CL 100 V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 V.

1411. Shogun Tiểu thuyết:Câu chuyện về Nhật Bản James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn, Bùi Phụng dịch

Tác giả Clavell, James.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 V] (2). Items available for reference: [Call number: 813 CL 100 V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 V.

1412. Shogun Tiểu thuyết: Câu chuyện Nhật Bản James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn, Bùi Phụng dịch T.1

Tác giả Clavell, James.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 V] (2). Items available for reference: [Call number: 813 CL 100 V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 V.

1413. Năm cô gái trường bay Tiểu thuyết Mỹ Bernard Glemser; Nguyễn Thành Châu dịch

Tác giả Glemser, Bernard.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 GL 202 S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 GL 202 S.

1414. Bố già Hêminuây Tiểu thuyết A.F Hotsơne; Đào Xuân Quý dịch

Tác giả Hotsơne, A.F.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 H 435 S] (1). Items available for reference: [Call number: 813 H 435 S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H 435 S.

1415. Hồi sinh Tiểu thuyết JD Robb; Kiều Hạnh dịch

Tác giả Robb, J.D.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 R 400 B] (4). Items available for reference: [Call number: 813 R 400 B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 R 400 B.

1416. Bản tin chiều tiểu thuyết Arthur Hailey; Nguyễn Thành Châu, Phan Thanh hảo dịch T.2

Tác giả Hailey, Arthur.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 H 103 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H 103 L.

1417. Động hoa vàng Phạm Thiên Thư Bạt của Tam Ích, Josech Huỳnh Văn

Tác giả Phạm Thiên Thư.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 PH104TH] (9). Items available for reference: [Call number: 895.92214 PH104TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 PH104TH.

1418. Tiếng chim ca trong ngực Nguyễn Thiên Sơn Thơ

Tác giả Nguyễn Thiên Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92214 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527TH.

1419. Tiếng hát người câu cá Nguyễn Thiên Sơn Thơ

Tác giả Nguyễn Thiên Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG527TH] (9). Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527TH.

1420. Nết Vĩnh Nguyên Thơ

Tác giả Vĩnh Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 V312NG] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92214 V312NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 V312NG.