|
1401.
|
Trái tim trâu/ Đỗ Nhiệm.-
Tác giả Đỗ Nhiệm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450NH.
|
|
1402.
|
Đất làng Bồi: Tiểu thuyết/ Nguyễn Duy Liễm.-
Tác giả Nguyễn Duy Liễm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527D.
|
|
1403.
|
Nghệ thuật nghịch dị trong tiểu thuyết Việt Nam đương đại: Nghiên cứu/ Huỳnh Thu Hậu.-
Tác giả Huỳnh Thu hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H531TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H531TH.
|
|
1404.
|
Văn học các dân tộc thiểu số Trường Sơn - Tây Nguyên ( 1975 - 2010)/ Linh Nga Niê KDam.-
Tác giả Linh Nga Niê KDam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L312NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L312NG.
|
|
1405.
|
Bản sắc dân tộc trong văn học các dân tộc thiểu số đương đại: Nghiên cứu/ Hà Công Tài.-
Tác giả Hà Công tài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H100C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H100C.
|
|
1406.
|
Dưới chân Khau Slung: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị Ngọc Bốn.-
Tác giả Nguyễn Thị Ngọc Bốn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.
|
|
1407.
|
Cỏ Mần Trầu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị Minh Thắng.-
Tác giả Nguyễn Thị Minh Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: No items available
|
|
1408.
|
Cỏ Mần Trầu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị Minh Thắng.-
Tác giả Nguyễn Thị Minh Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.
|
|
1409.
|
Thời gian và nổi nhớ: Thơ/ Nguyễn Thị Bình.-
Tác giả Nguyễn Thị Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527TH.
|
|
1410.
|
Nháp: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Tú.-
Tác giả Nguyễn Đình Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527Đ.
|
|
1411.
|
Sao đỏ: Tiểu thuyết/ Bút Ngữ.-
Tác giả Bút Ngữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 B522NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B522NG.
|
|
1412.
|
Bản giao hưởng mùa xuân: T.1: Tiểu thuyết/ Nguyễn Văn Mừng.-
Tác giả Nguyễn Văn Mừng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527V.
|
|
1413.
|
Bản giao hưởng mùa xuân: T.2: Tiểu thuyết/ Nguyễn Văn Mừng.-
Tác giả Nguyễn Văn Mừng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527V.
|
|
1414.
|
Tuyển tập nghiên cứu, phê bình ( 1974-2017)/ Nguyễn Ngọc Thiện.-
Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527NG.
|
|
1415.
|
Tiếng thời gian: Thi tuyển/ Hoàng Nhuận Cầm, ... sưu tầm, tuyển chọn.-
Tác giả Hoàng Nhuận Cầm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2020.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H407NH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922134 H407NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H407NH.
|
|
1416.
|
Tuyển tập truyện ký về Hồ Chí Minh: Q.2: Búp sen xanh - Bông sen vàng - Trái tim quả đất/ Sơn Tùng.-
Tác giả Sơn Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2020.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7043092 S464T] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7043092 S464T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7043092 S464T.
|
|
1417.
|
Viết trong lửa đạn/ Cao Kim.-
Tác giả Cao Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2020.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 C108K] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 C108K.
|
|
1418.
|
Hà Nội trong mắt thơ/ Trần Quang Khải.-
Tác giả Trần Quang Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2020.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR120QU] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR120QU.
|
|
1419.
|
Trữ lượng cảm xúc, trữ lượng của tâm hồn/ Nguyễn Trọng Hoàn.-
Tác giả Nguyễn Trọng Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2020.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213409 NG527TR] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213409 NG527TR.
|
|
1420.
|
Thăng Long rồng vẫn bay: Tiểu thuyết/ Hồ Phương.-
Tác giả Hồ Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hà Nội, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H450PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H450PH.
|