|
141.
|
Địa lí 12 Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Kim Chương SGK thí điểm. Ban khoa học xã hội và nhân văn
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910 Đ301l.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ301l..
|
|
142.
|
Bài tập địa lí 12 Lê Thông, Nguyễn Đức Vũ, Phạm Thị Sen Nâng cao
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 L250TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 L250TH.
|
|
143.
|
Địa lí 12 Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Kim Chương,... Sách giáo khoa
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 Đ301l.] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ301l..
|
|
144.
|
Hỏi - Đáp địa lí 12 Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hòa Phần kinh tế - xã hội
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 L250TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 L250TH.
|
|
145.
|
Thiết kế bài giảng Địa lí 12 Vũ Quốc Lịch T.1
Tác giả Vũ Quốc Lịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 V500Q] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 V500Q.
|
|
146.
|
Câu hỏi và bào tập địa lí 12 Nguyễn Đình Tám, Trương Văn Hùng
Tác giả Nguyễn Đình Tám. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527Đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527Đ.
|
|
147.
|
Địa lí 12 Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Kim Chương,... SGV
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 Đ301l.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 Đ301l..
|
|
148.
|
Câu hỏi trắc nghiệm lý thuyết và thực hành Địa lí 12 Nguyễn Đặng Chúng, Nguyễn Đức Vũ
Tác giả Nguyễn Đặng Chúng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527Đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527Đ.
|
|
149.
|
Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 12 Trương Ngọc Thơi
Tác giả Trương Ngọc Thơi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.6 TR561NG] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 TR561NG.
|
|
150.
|
Tư liệu lịch sử 12 Trinh Đình Tùng, Nông Thị Huệ, Nguyễn Mạnh Hưởng
Tác giả Trinh Đình Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907 TR312Đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907 TR312Đ.
|
|
151.
|
Thiết kế bài giảng lịch sử 12 nâng cao Nguyễn Thị Thạch T.1
Tác giả Nguyễn Thị Thạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 NG527TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 NG527TH.
|
|
152.
|
Bài tập lịch sử 12 Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết
Tác giả Nguyễn Sĩ Quế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.6 NG527S] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 NG527S.
|
|
153.
|
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 12 Đoàn Thịnh, Nguyễn Xuân Hà
Tác giả Đoàn Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.6 Đ406TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 Đ406TH.
|
|
154.
|
Ngữ văn 12 Trần Đình Sử, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh,... T.2 Sách giáo khoa
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG550v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
155.
|
Ngữ văn 12 Trần Đình Sử, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh,... T.2 Sách giáo viên
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.1 NG550v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG550v..
|
|
156.
|
Ngữ văn 12 Phan Trọng Luận, Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán,... T.2 Sách giáo khoa
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG550v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
157.
|
Ngữ văn 12 Trần Đình Sử, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh,... T.1 Sách giáo khoa
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG550v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
158.
|
Bài tập ngữ văn 12 Trần Đình Sử, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh,... T.2
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.6 B103t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 B103t..
|
|
159.
|
Ngữ văn 12 Trần Đình Sử, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh,... T.1 Sách giáo khoa
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG550v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
160.
|
Ngữ văn 12 Phan Trọng Luận, Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán,... T.2 Sách giáo khoa
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG550v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|