|
141.
|
Tạp chí Trí Tân ( 1941 - 1945) phê bình văn học Trịnh Bá Đình, Nguyễn Hữu Sơn sưu tầm và biên soạn Tư liệu sưu tầm
Tác giả Trịnh Bá Đình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090032 T109ch] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 T109ch.
|
|
142.
|
Lí luận phê bình văn học Việt nam đầu thế kỷ XX Trần Mạnh Tiến Chuyên khảo
Tác giả Trần Mạnh Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090032 TR120M] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 TR120M.
|
|
143.
|
Một số lễ hội điển hình ở Ninh Bình Đỗ Danh Gia
Tác giả Đỗ Danh Gia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 Đ450D.
|
|
144.
|
Đi tìm cái đẹp văn chương Nguyễn Trường Lịch Khảo cứu qua 1 số tác giả, tác phẩm tiêu biểu
Tác giả Nguyễn Trường Lịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209004 NG527TR] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209004 NG527TR.
|
|
145.
|
Tác phẩm Hồ Chí Minh Hà Minh Đức Cẩm nang của cách mạng Việt Nam
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209004 H100M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209004 H100M.
|
|
146.
|
Văn học Việt Nam trong thời đại mới Nguyễn Văn Long
Tác giả Nguyễn Văn Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527V.
|
|
147.
|
Hồ Chí minh nhà thơ lớn của dân tộc Hà Minh Đức
Tác giả Hà Minh Đức. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H100M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H100M.
|
|
148.
|
Văn thơ Nguyễn Ái Quốc Hồ Chí Minh Nguyễn Đăng Mạnh
Tác giả Nguyễn Đăng Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V114th.] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V114th..
|
|
149.
|
Nhật ký trong tù và những lời bình Bích Hằng tuyển chọn; Trần Huy Liệu, Hoài Thanh,...
Tác giả Bích Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NH123k.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NH123k..
|
|
150.
|
Bình văn Trần Hòa Bình, Lê Dy, Văn Giá Những bài văn hay trong và ngoài sách giáo khoa phổ thông
Tác giả Trần Hòa Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 TR120H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120H.
|
|
151.
|
Giáo trình văn học trẻ em Lã Thị Bắc Lý
Tác giả Lã Thị Bắc Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809 L100TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 L100TH.
|
|
152.
|
Giáo trình văn học thiếu nhiViệt Nam Dành cho học viên giáo dục tiểu học hệ đào tạo tại chức và từ xa Trần Đức Ngôn, Dương Thu Hương
Tác giả Trần Đức Ngôn. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120Đ.
|
|
153.
|
Sáng tạo văn học nghệ thuật về đề tài lịch sử Đinh Thế Huynh, Nguyễn Hồng Vinh, Phan Trọng Thưởng
Tác giả Đinh Thế Huynh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia - Sự thật 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 S106t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 S106t..
|
|
154.
|
Vũ Trọng Phụng nhà văn hiện thực xuất sắc Trần Hữu Tá biên soạn
Tác giả Trần Hữu Tá. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 TR120H.
|
|
155.
|
Nhà văn trong nhà trường - Nguyễn Tuân Trần Hữu Tá biên soạn
Tác giả Trần Hữu Tá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 TR120H.
|
|
156.
|
Tuyển tập Văn Tâm Văn Tâm
Tác giả Văn Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa Sài Gòn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 V114T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 V114T.
|
|
157.
|
Nhà văn Vũ Trọng Phụng với chúng ta Trần Hữu Tá sưu tầm, biên soạn
Tác giả Trần Hữu Tá. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 TR120H.
|
|
158.
|
Nguyễn Đổng Chi - Học giả - Nhà văn Trần Hữu Tá, Phong Lê, Nguyễn Xuân Kính,... Kỷ yếu Hội thảo khoa học. Kỷ niệm 100 năm ngày sinh học giả, nhà văn, Nguyễn Đổng
Tác giả Trần Hữu Tá. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 Ng527Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Ng527Đ.
|
|
159.
|
Thơ Xuân Diệu - Những lời bình Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạn; Hữu Nhuận, Thế Lữ, Hoài Thanh,... Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 TH460X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TH460X.
|
|
160.
|
Văn học Việt Nam (1945 - 1954) Mã Giang Lân
Tác giả Mã Giang Lân. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 M100Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 M100Gi.
|