|
141.
|
Lời văn - ý thơ Hồ Chí Minh: Nghiên cứu học tập tư tưởng đạo đức - thơ văn Hồ Chí Minh / Lê Duẫn, Phạm Văn Đồng, Trường Chính
Tác giả Lê Duẫn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L462v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L462v.
|
|
142.
|
Từ điển văn học Việt Nam Lại Nguyên Ân, Bùi Văn Trọng Cường biên soạn Q.1 Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92203 T550đ.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92203 T550đ..
|
|
143.
|
Văn học Việt Nam (1945 - 1954) Mã Giang Lân
Tác giả Mã Giang Lân. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 M100Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 M100Gi.
|
|
144.
|
Phật Hoàng Trần Nhân Tông Trần Trương Truyện lịch sử
Tác giả Trần Trương. Ấn bản: In lần thứ 1 có sửa đổi, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TR120TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TR120TR.
|
|
145.
|
La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn (1908 - 1996) Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiến sưu tầm, biên soạn Tập 3 Trước tác (Phần III: Văn học)
Tác giả Hữu Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 H566NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H566NG.
|
|
146.
|
Hà Minh Đức tuyển tập Trần Khánh Thành tuyển chọn Tập 2: Nghiên cứu văn học Việt Nam hiện đại (trào lưu-tác gia-tác phẩm)
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H100M.
|
|
147.
|
Hà Minh Đức tuyển tập Hoàng Trinh giới thiệu; Trần Khánh Thành tuyển chọn Tập 1: Lý luận văn học và báo chí
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H100M.
|
|
148.
|
Hà Minh Đức tuyển tập Hoàng Trinh giới thiệu; Trần Khánh Thành tuyển chọn Tập 2: Nghiên cứu văn học Việt Nam hiện đại (trào lưu-tác gia-tác phẩm)
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: No items available
|
|
149.
|
Hà Minh Đức tuyển tập Trần Khánh Thành tuyển chọn Tập 3: Phê bình và tiểu luận văn học
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H100M.
|
|
150.
|
Văn nhân quân đội: Tiểu luận-phê bình-đối thoại Lý Hoài Thu
Tác giả Lý Hoài Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 L600H] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 L600H.
|
|
151.
|
Nghìn câu thơ tài hoa Việt Nam Nguyễn Vũ Tiềm sưu tầm, tuyển, dịch
Tác giả Nguyễn Vũ Tiềm sưu tầm, tuyển, dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 Ngh311c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 Ngh311c.
|
|
152.
|
Tuyển tập Tố Hữu: Thơ Nguyễn Bao sưu tầm, biên soạn, giới thiệu
Tác giả Nguyễn Bao sưu tầm, biên soạn, giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T527t.
|
|
153.
|
Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX Ngô Văn Phú, Phong Vũ, Nguyễn Phan Hách biên soạn T.9
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 Nh 100 v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Nh 100 v.
|
|
154.
|
Thơ Quốc âm Nguyễn Du Nguyễn Thạch Giang khảo đính và chú giải
Tác giả Nguyễn Du. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 NG 527 D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG 527 D.
|
|
155.
|
Văn hóa Việt Nam trong tiến trình đổi mới Hồ Sĩ Vinh
Tác giả Hồ Sĩ Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 H450S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H450S.
|
|
156.
|
Truyện Kiều Phạm Quỳnh, N.I.Niculin, Jaocơ Budaren; Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn, giới thiệu
Tác giả Phạm Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92212 TR527K] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92212 TR527K.
|
|
157.
|
Truyện thơ Nôm Tày hai tác phẩm Biooc lả và Thị Đan Hoàng Triều Ân sưu tầm, khảo cứu và dịch
Tác giả Hoàng Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 H407TR.
|
|
158.
|
Nghiên cứu văn bản "Truyện Kiều" theo phương pháp Hoàng Xuân Hãn Hoàng Xuân Hãn, Đào Thái Tôn, Nguyễn Tài Cẩn,...
Tác giả Hoàng Xuân Hãn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922132 H407X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H407X.
|
|
159.
|
Hành trình tiếp nhận truyện ngắn Thạch Lam Khóa luận tốt nghiệp Hoàng Thị Hồng Hòa; Mai Thị Liên Giang hướng dẫn
Tác giả Hoàng Thị Hồng Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.9223 H407TH.
|
|
160.
|
Hành trình tiếp nhận truyện ngắn Thạch Lam Khóa luận tốt nghiệp Hoàng Thị Hồng Hòa; Mai Thị Liên Giang hướng dẫn
Tác giả Hoàng Thị Hồng Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2017Sẵn sàng: No items available
|