|
141.
|
Ứng xử của người Dao đỏ ở Sa Pa trong việc cư trú, khai thác và bảo vệ rừng, nguồn nước Phạm Công Hoan
Tác giả Phạm Công Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH104C.
|
|
142.
|
Rừng thiêng ở Mường Khủn Tinh Trần Văn Hạc, Sầm Văn Bình
Tác giả Trần Văn Hạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120V.
|
|
143.
|
Giáo phường Nhà thờ Tơ Đại Hoàng kẻ Lứ - Yên Lý Nguyễn Nghĩa Nguyên, Nguyễn Thị Lâm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 GI108ph.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 GI108ph..
|
|
144.
|
Văn hóa dân gian người Việt dưới góc nhìn so sánh Kiều Thu Hoạch Q.1
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 K309TH.
|
|
145.
|
Văn hóa dân gian cù lao Tân Quy Trần Dũng Q.1
Tác giả Trần Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959792 TR120D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959792 TR120D.
|
|
146.
|
Nghi lễ nông nghiệp của người Xơ teng ở huyện Tu Mơ rông tỉnh Kontum A Tuấn
Tác giả A Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 A100T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 A100T.
|
|
147.
|
Văn hóa dân gian xung quanh vùng Vũng xô _ Đèo cả _ Đá bia Nguyễn Đình Chúc
Tác giả Nguyễn Đình Chúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527Đ.
|
|
148.
|
Tháp Bà Thiên Yana - Hành trình của một nữ thần Ngô Văn Doanh
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.
|
|
149.
|
Di sản văn hóa dân tộc trong tín ngưỡng và tôn giáo ở Việt Nam Chu Quang Trứ
Tác giả Chu Quang Trứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 CH500Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 CH500Q.
|
|
150.
|
Tìm hiểu văn hóa dân gian làng Phú Đa Trần Hữu Đức
Tác giả Trần Hữu Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 TR120H.
|
|
151.
|
Văn hóa người Xtiêng Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng, Phạm Hữu Hiếu
Tác giả Huỳnh Văn Tới. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H531V.
|
|
152.
|
Văn hóa dân gian vùng bảy núi Hoài Phương
Tác giả Hoài Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959791 H404PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959791 H404PH.
|
|
153.
|
Văn hóa dân gian làng Tường Lai Trần Hữu Đức
Tác giả Trần Hữu Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 TR120H.
|
|
154.
|
Văn hóa dân gian người La Chí Trẫn Hữu Sơn chủ biên, Nguyễn Văn Thắng, Bùi Duy Chiến Q.2
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V114h..
|
|
155.
|
Âm nhạc dân gian xứ nghệ Lê Hàm, Hoàng Thọ, Thanh Lưu
Tác giả Lê Hàm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 L250H.
|
|
156.
|
Lượn Rọi hát đối đáp của người tày Dương Văn Sách, Dương Thị Đào sưu tầm
Tác giả Dương Văn Sách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 D561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 D561V.
|
|
157.
|
Tục thờ cúng tổ tiên của người Thái đen Tòng Văn Hân sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Tòng Văn Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 T433v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 T433v.
|
|
158.
|
Thế giới mắm Nam Bộ Nguyễn Hữu Hiệp
Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG527H.
|
|
159.
|
Trò chơi dân gian ở Cần Thơ Tô Hoàng Vũ
Tác giả Tô Hoàng Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 T450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 T450H.
|
|
160.
|
Văn hóa ẩm thực dân gian dân tộc Thái, huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình Lường Song Toàn nghiên cứu, giới thiệu
Tác giả Lường Song Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 L561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 L561S.
|