Tìm thấy 495 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
141. Hoa sứ về đâu? Lưu Cẩm Vân Tập truyện

Tác giả Lưu Cẩm Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L566C] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L566C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L566C.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
142. Tôi hay mà em đâu có thương Đoàn Thạch Biền Tập truyện ngắn

Tác giả Đoàn Thạch Biền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ406TH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ406TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ406TH.

143. Tác phẩm chọn lọc Mai Vui

Tác giả Mai Vui.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 M103V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M103V.

144. Lão đồng nát Bùi Hứa Hiệp Tập truyện ngắn

Tác giả Bùi Hứa Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 B510H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 B510H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B510H.

145. Truyện ngắn Nguyễn Quang Thiều Nguyễn Quang Thiều

Tác giả Nguyễn Quang Thiều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527Q] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527Q] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Q.

146. Như những ngọn gió Nguyễn Huy Thiệp; Anh Đức tuyển chọn Truyện ngắn

Tác giả Nguyễn Huy Thiệp.

Ấn bản: Tái bản và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.

147. Sổ tay truyện ngắn Vương Trí Nhàn

Tác giả Vương Trí Nhàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809.3 S 450 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809.3 S 450 t.

148. Tác phẩm chọn lọc Giải thưởng Nooben văn học,1913 Rabinđranat Tago; Lưu Đức Trung giới thiệu và tuyển chon

Tác giả Tago, Rabinđranat.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 T 100 G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T 100 G.

149. Truyện ngắn trên báo văn nghê, 1987-1995 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 334 H 100 m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 H 100 m.

150. Tuyển tập truyện ngắn Hải Phòng (1955-1995) Lưu Văn Khuê, Chu Văn Mười, Phùng Văn Ong tuyển chọn

Tác giả Lưu Văn Khuê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng; Hội Liên hiệp văn học nghệ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 334 T 527 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 T 527 t.

151. Vũ Trọng Phụng tài năng và sự thật Lại Nguyên Ân sưu tầm và biên soạn

Tác giả Lại Nguyên Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V500TR] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 V500TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V500TR.

152. Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Nam Cao, Ngô Tất Tố, Hải Triều; Tuấn Thành,... tuyển chọn

Tác giả Nam Cao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 N104C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 N104C.

153. Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Anh Đức, Nguyễn Thi; Tuấn Thành,... tuyển chọn

Tác giả Anh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223008 A107Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223008 A107Đ.

154. Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Quang Sáng

Tác giả Nguyễn Quang Sáng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Q.

155. Vũ Trọng Phụng tuyển tập Nguyễn Ngọc Thiện, Hà Công Tài tuyển chọn, giới thiệu

Tác giả Vũ Trọng Phụng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223009 V500TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9223009 V500TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223009 V500TR.

156. Nam Cao về tác gia và tác phẩm Bích Thu tuyển chọn và giới thiệu

Tác giả Nam Cao.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 N104C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 N104C.

157. Học trong tích cũ Dương Thu Ái

Tác giả Dương Thu Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 D561TH] (6). Items available for reference: [Call number: 808.8 D561TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 D561TH.

158. Đaghextan của tôi Raxun Gamzatốp, Phan Hồng Giang, Bằng Việt dịch

Tác giả Gamzatốp, Raxun.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 G100M] (4). Items available for reference: [Call number: 891.73 G100M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G100M.

159. Tình yêu cuông nhiệt Azit Nêxin; Thái Hà, Đức Mẫn dịch

Tác giả Nêxin, Azit.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 N200X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 N200X.

160. Truyện ngắn của Macxim Gorki Macxim Gorki; Phạm Mạnh Hùng dịch

Tác giả Gorki, Macxim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 G400R] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 G400R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G400R.