|
141.
|
Đại số và Hình học giải tích Nguyễn Đình Trí chủ biên
Tác giả Nguyễn Đình Trí. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 NG527Đ] (77). Items available for reference: [Call number: 512.0076 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527Đ.
|
|
142.
|
Giáo trình phương pháp tính Dương Thuỷ Vỹ Dùng cho sinh viên trường Đại học Bách khoa Hà Nội và các trường đại học khác
Tác giả Dương Thuỷ Vỹ. Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 D561TH] (8). Items available for reference: [Call number: 510.71 D561TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 D561TH.
|
|
143.
|
Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 Gi108tr] (15). Items available for reference: [Call number: 692 Gi108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 Gi108tr.
|
|
144.
|
Giáo trình kế toán máy Trần Thị Song Minh
Tác giả Trần Thị Song Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.071 TR120TH] (17). Items available for reference: [Call number: 657.071 TR120TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.071 TR120TH.
|
|
145.
|
Giáo trình an toàn lao động Nguyễn Thế Đạt Sách dùng cho các trường Đào tạo hệ THCN
Tác giả Nguyễn Thế Đạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3028 NG527TH] (3). Items available for reference: [Call number: 621.3028 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3028 NG527TH.
|
|
146.
|
Hệ thống kiến thức Toán học & Anh ngữ để học theo các trường đại học Quốc tế Châu Văn Trung, Trương Văn Hùng, Nguyễn Phi Khứ
Tác giả Châu Văn Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 CH124V] (2). Items available for reference: [Call number: 510 CH124V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 510 CH124V.
|
|
147.
|
Từ điển kinh tế - tài chính - kế toán Anh - Pháp - Việt Vũ Hữu Tửu chủ biên, Phạm Ngọc Anh, Mai Xuân Bình Khoảng 10.000 mục từ
Tác giả Vũ Hữu Tửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Nhan đề chuyển đổi: English - French - Vietnamese dictionary of economics - finace - accounting.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.03 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 330.03 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 330.03 T550đ.
|
|
148.
|
Từ điển thuật ngữ Toán Lý Hóa Anh - Việt Phan Tuệ, Vũ Thọ Nhân, Trịnh Hoàng Minh,... biên soạn
Tác giả Phan Tuệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2004Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese mathematics physics and chemistry dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 510.3 T550đ.
|
|
149.
|
Từ điển toán học và tin học Anh - Việt Nguyễn An, Hoàng Chất, Trần Hiền,...; Nguyễn Đoan ,...hiệu đính Khoảng 65.000 thuật ngữ
Tác giả Nguyễn An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2003Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of mathematics and informatics.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 004.03 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 T550đ.
|
|
150.
|
Từ điển an toàn thông tin Anh - Việt và Việt - Anh . Khoảng 5000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.803 T550đ] (3). Items available for reference: [Call number: 005.803 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 005.803 T550đ.
|
|
151.
|
Từ điển toán học và tin học Việt - Anh Nguyễn Anh, Trần Văn Cẩn, Hoàng Chất,... biên soạn; Trần Khắc Chương,... hiệu đính Khoảng 70.000 thuật ngữ
Tác giả Nguyễn Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 T550đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 T550đ.
|
|
152.
|
Cơ sở số học Nguyễn Tiến Tài
Tác giả Nguyễn Tiến Tài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 513.071 NG527T] (42). Được ghi mượn (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 513.071 NG527T.
|
|
153.
|
GT đa thức và nhân tử hóa Lê Thanh Hà
Tác giả Lê Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512 L250TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 L250TH.
|
|
154.
|
GT phương trình vi phân và phương trình đạo hàm riêng Lê Văn Hạp
Tác giả Lê Văn Hạp. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 L250V] (5). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 L250V.
|
|
155.
|
GT giải tích hàm Nguyễn Hoàng
Tác giả Nguyễn Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527H.
|
|
156.
|
Đại số Bùi Minh Trí
Tác giả Bùi Minh Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512 B510M] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 B510M.
|
|
157.
|
BT đại số tuyến tính Hoàng Xuân Sình
Tác giả Hoàng Xuân Sình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. GD 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512 H407X] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 H407X.
|
|
158.
|
GT đại số Bùi Minh Trí
Tác giả Bùi Minh Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512 B510M] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 B510M.
|
|
159.
|
Các phép biến đổi đại số Vũ Hoàng Lâm
Tác giả Vũ Hoàng Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. GD 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512 V500H] (29). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 V500H.
|
|
160.
|
Phương pháp tính: Phần bài tập Phan Văn Hạp, ...
Tác giả Phan Văn Hạp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 PH105V] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 PH105V.
|