Tìm thấy 1397 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
141. Căn bản ngữ pháp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu học T1 ...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hồng Đức 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 C114'b] (3). Items available for reference: [Call number: 425 C114'b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 C114'b.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
142. Tự học Tiếng Anh T2 Trần Sỹ Lang, Hoàng Lê Chính Hướng dẫn đọc các câu trong bài đọc..

Tác giả Trần Sỹ Lang.

Ấn bản: Tái bản lần thứ tưMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau NXB Cà Mau 1995Nhan đề chuyển đổi: Teach yourself English book.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR120S] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120S.

143. Giúp con học ngoại ngữ Y Nhã LST

Tác giả Y Nhã LST.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 Y100NH] (2). Items available for reference: [Call number: 420 Y100NH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Y100NH.

144. Từ đúng từ sai L.G. Alexander, Nguyễn Thị Tuyết dịch và chú giải word and structures confused and misused by learners of english

Tác giả Alexander.L.G.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1996Nhan đề chuyển đổi: Right word - Wrong word .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 A100L] (1). Items available for reference: [Call number: 428.1 A100L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 A100L.

145. Toefl practice tests Bruce Rogers, Lê Huy Lâm dịch và chú giải Tài liệu luyện thi Toefl

Tác giả Rogers,Bruce.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 R400G] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 R400G] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 R400G.

146. Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh Nguyễn TRung Tánh Pre-tests: Trình độ A

Tác giả Nguyễn Trung Tánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 RG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 RG527TR.

147. Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh Trần Vĩnh Bảo

Tác giả Trần Vĩnh Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB ĐHSP Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.

148. 9500 câu đàm thoại Anh - Việt - Hoa Châu Bá Hào

Tác giả Châu Bá Hào.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 CH124B] (9). Items available for reference: [Call number: 495.17 CH124B] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 CH124B.

149. Hướng dẫn thi chứng chỉ A môn tiếng Anh Trần Văn Hải Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD-ĐT

Tác giả Trần Văn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 TR120V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TR120V.

150. English Sample Tests Nguyễn Quang, Lương Công Tiến For non-language students=Cho nghiên cứu sinh và hệ cao học không chuyên ngữ Tập 1

Tác giả Nguyễn Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 NG527Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527Q.

151. Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh Đoàn Văn Điều Ngữ pháp tiếng Anh giản yếu

Tác giả Đoàn Văn Điều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 Đ406V] (1). Items available for reference: [Call number: 425.076 Đ406V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 Đ406V.

152. English in focus : level A Sampson, Nicholas

Tác giả Sampson, Nicholas.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 S104P] (19). Items available for reference: [Call number: 420.071 S104P] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 S104P.

153. Tài liệu luyện thi chứng chỉ C tiếng Anh Nguyễn Trung Tánh

Tác giả Nguyễn Trung Tánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425.076 NG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 NG527TR.

154. Cambridge first certificate examination practice 4 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

155. Cambridge first certificate examination practice 2: Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

156. Cambridge first certificate examination practice 2 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 C104b] (1). Items available for reference: [Call number: 420.071 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 C104b.

157. Anh ngữ thân mật Nguyễn Vũ Văn Colloquial expressions

Tác giả Nguyễn Vũ Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 1993Nhan đề chuyển đổi: Informal English.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 420 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527V.

158. Từ điển đồng nghĩa và phản nghĩa: Cẩm nang tra cứu từ đồng nghĩa . / Nguyễn Sanh Phúc

Tác giả Nguyễn Sanh Phúc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 NG527S] (4). Items available for reference: [Call number: 423 NG527S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527S.

159. Từ điển Việt - Anh Nguyễn Xuân Huy 75.000 từ

Tác giả Nguyễn Xuân Huy | Nguyễn Xuân Huy.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H Thanh Niên 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 NG527X] (2). Items available for reference: [Call number: 423 NG527X] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527X.

160. Đề thi môn viết Tiếng anh trình độ A Nguyễn Hà Phương Theo chương trình thi chứng chỉ quốc gia của Bộ GD-ĐT

Tác giả Nguyễn Hà Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 NG527H] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527H.