Tìm thấy 395 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
141. Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cọc Cung Nhất Minh, Diệp Vạn Linh, Lưu Hưng Lục; Nguyễn Đăng Sơn biên dịch; Vũ Trường Hạo hiệu đính

Tác giả Cung Nhất Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.154 C513NH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.154 C513NH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
142. Thiết kế và thi công hố móng sâu Nguyễn Bá Kế

Tác giả Nguyễn Bá Kế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15 NG527B] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15 NG527B.

143. Kỹ thuật thi công Đỗ Đình Đức chủ biên, Lê Kiều Tập 1

Tác giả Đỗ Đình Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 Đ450Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 Đ450Đ.

144. Giáo trình kỹ thuật thi công Đỗ Đình Đức chủ biên, Lê Kiều, Lê Anh Dũng,... Tập 2

Tác giả Đỗ Đình Đức chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 Gi108tr.] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 Gi108tr..

145. Câu hỏi và bài tập thực hành tổ chức thi công xây dựng Lê Hồng Thái

Tác giả Lê Hồng Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dưng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.076 L250H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.076 L250H.

146. Tổ chức thi công xây dựng Lê Hồng Thái

Tác giả Lê Hồng Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 L250H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 L250H.

147. Sử thi thần thoại Mường Trương Sĩ Hùng

Tác giả Trương Sĩ Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 TR 561 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 TR 561 S.

148. Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên, Ý Kô Niê biên soạn

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 Đ 450 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 Đ 450 H.

149. Sử thi Chăm Inrasara, Phan Đăng Nhật Quyển2

Tác giả Inrasara.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 INR 100 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 INR 100 S.

150. Sử thi Raglai Vũ Anh Tuấn, Vũ Quang Dũng Quyển 3

Tác giả Vũ Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V 500 A.

151. Sử thi Chăm Inrasara, Phan Đăng Nhật Quyển 1

Tác giả Inrasara.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 INR 100 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 INR 100 S.

152. Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên, Ý Kô biên soạn Quyển 6

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ 450 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ 450 H.

153. Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên, Ý Kô biên soạn Quyển 5

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ 450 H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ 450 H.

154. Sổ tay công trình sư thi công Giang Chính Vinh; Lê Mục đích biên dịch

Tác giả Giang Chính Vinh.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 GI106CH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 GI106CH.

155. Phương pháp khảo sát hàm số: Phạm An Hòa Tuyển sinh vào Đại học: Bồi dưỡng học sinh chuyên Toán T.1

Tác giả Phạm An Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 PH104A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 PH104A.

156. Lý thuyết đồ thị Nguyễn Hữu Ngự

Tác giả Nguyễn Hữu Ngự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 511 NG527H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 511 NG527H.

157. Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp Phạm Ngọc Đăng

Tác giả Phạm Ngọc Đăng.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.7068 PH104NG] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.7068 PH104NG.

158. Cambridge first certificate in English 2 with ansers official examination papers from university of Cambridge ESOL examinations Cambridge University

Tác giả Cambridge University.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

159. Cambridge preliminary English test 6 with ansers: Examination papers from university of Cambridge ESOL examinations Cambridge University

Tác giả Cambridge University.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

160. Cambridge preliminary English test 3 with ansers: Examination papers from university of Cambridge ESOL examinations Cambridge University English for speaker of other language

Tác giả Cambridge University.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.