Tìm thấy 169 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
141. Từ điển kinh tế penguin Phạm Đăng Bình, Nguyễn Văn Lập dịch

Tác giả Phạm Đăng Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 330.03 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.03 T550đ..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
142. Từ điển Nga - Việt thực hành I.E Alôsina khoảng 5000 từ

Tác giả Alôsina, I.E.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Maxcơva Tiếng Nga 1984Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 491.703 A100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 491.703 A100L.

143. Từ điển Marketing và Quảng cáo Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Quang Cư, Nguyễn Thanh Hương,... Anh - Pháp - Việt: Khoảng 3000 mục từ

Tác giả Nguyễn Ngọc Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2002Nhan đề chuyển đổi: = Dictionary of marketing and advertising: English-French-Vietnamese: About 3000 entries.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.103 T550đ] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.103 T550đ.

144. Từ điển Hàn - Việt Bùi Thanh Tùng Dùng cho học sinh

Tác giả Bùi Thanh Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 B510TH.

145. Từ điển trái nghĩa, đồng nghĩa tiếng Việt Dương Kỳ Đức Dùng cho học sinh phổ thông các cấp

Tác giả Dương Kỳ Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học và giáo dục chuyên nghiệp 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 D561K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 D561K.

146. Từ điển xã hội học Nguyễn Khắc Viện

Tác giả Nguyễn Khắc Viện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 301.03 NG527KH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301.03 NG527KH.

147. Giáo trình Linh kiện điện tử Dùng cho sinh viên cao đẳng Nguyễn Viết Nguyên chủ biên, Phạm Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Kim Ngân, Phạm Thị Quỳnh Trang

Tác giả Nguyễn Viết Nguyên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.8381 Gi108tr] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.8381 Gi108tr.

148. Từ điển lịch sử Việt Nam Vũ Văn Quân, Hà Duy Biển, Phạm Đức Anh,..

Tác giả Vũ Văn Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.70103 T550đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.70103 T550đ.

149. Cách dùng giới Anh ngữ = The use of preposition in English Phan Văn Giưỡng, Hoàng Thị Tuyền Linh, Vũ Xuân Lương; Ngô Thanh Nhàn hiệu đính

Tác giả Phan Văn Giưỡng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội: Trung tâm Từ điển học, 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922321 T550đ] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.922321 T550đ.

150. Từ điển Anh-Việt = English-Vietnamese dictionary Đăng Khoa

Tác giả Đăng Khoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa, 2014Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).

151. Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English New dictionary Võ Xuân Tiến, Nguyễn Đoan Trang biên soạn

Tác giả Võ Xuân Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922321 V400X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.922321 V400X.

152. Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary: 75000 từ Quang Hùng

Tác giả Quang Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922321 QU106H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.922321 QU106H.

153. Từ điển địa danh Bắc Bộ Lê Trung Hoa sưu tầm, giới thiệu Quyển 1

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.974003 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.974003 L250TR.

154. Oxford andvanced learner's compass .

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 O400] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 O400.

155. Oxford advanced learner's dictionary

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 O400] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 O400.

156. Điện tử công suất Lý thuyết, bài tập và giải bài giải ứng dụng Nguyễn Xuân Phú

Tác giả Nguyễn Xuân Phú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa họcvà Kỷ thuật 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.317 NG527X] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.317 NG527X.

157. Từ điển địa danh Bắc Bộ Lê Trung Hoa sưu tầm và giới thiệu Quyển 2

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 L 250 TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L 250 TR.

158. Văn hóa dân gian người Thái đen Mường Lò Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Rixa Tiengr, ...

Tác giả Trần Kiêm Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân gian 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 T550đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 T550đ.

159. Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng Hoàng Nam, Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Thị Lê Thảo sưu tầm, biên soạn Tình ca dân tộc Mường-song ngữ

Tác giả Hoàng Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H407N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H407N.

160. Từ điển thành ngữ, tục ngữ Việt Nam trong hành chức Đỗ Thị Kim Liên chủ biên, Hoàng Trọng Canh, Lê Thị Sao Chi,… Trên tư liệu truyện ngắn và tiểu thuyết

Tác giả Đỗ Thị Kim Liên chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Khoa học xã hội H. 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.995922 T550Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.995922 T550Đ.