|
141.
|
Năng khiếu và tài năng nghệ thuật múa Lâm Tô Lộc
Tác giả Lâm Tô Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.8 L119T] (18). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.8 L119T.
|
|
142.
|
Tranh dân gian Việt Nam
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đông Hồ Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 TR107d] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 TR107d.
|
|
143.
|
Giáo trình múa Sách dùng cho các trường đẳng Sư phạm Trần Minh Trí T.2
Tác giả Trần Minh Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.8 TR120M] (49). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.8 TR120M.
|
|
144.
|
Cấu tạo kiến trúc Công ty tư vấn xây dựng dân dụng Việt Nam
Tác giả Công ty tư vấn xây dựng dân dụng Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 C124t.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 C124t..
|
|
145.
|
Tuyển họa thực hành cơ sở kiến trúc Tài liệu phục vụ đào tạo kiến trúc sư giai đoạn 1 Việt Hà Nguyễn Ngọc Giả
Tác giả Việt Hà Nguyễn Ngọc Giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 V308H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 V308H.
|
|
146.
|
Nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng đồng bằng sông Hồng Trương Duy Bích , Trương minh Hằng
Tác giả Trương Huy Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3574551 TR 561 D] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3574551 TR 561 D.
|
|
147.
|
Cấu tạo kiến trúc và chọn hình kết cấu Nguyễn Đức Thiềm
Tác giả Nguyễn Đức Thiềm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 NG527Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 NG527Đ.
|
|
148.
|
Hướng dẫn sửa chữa máy ảnh điện tử Nguyễn Văn Thanh
Tác giả Nguyễn Văn Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 771.3 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 771.3 NG527V.
|
|
149.
|
Khoa học vui Trò chơi, đố vui khoa học giới thiệu trên mục "Những bông hoa nhỏ" Đài truyền hình Việt Nam Vũ Bội Tuyền
Tác giả Vũ Bội Tuyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 791.45028 V500B] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 791.45028 V500B.
|
|
150.
|
Trên đường tìm về cái đẹp của cha ông Nguyễn Du Chi
Tác giả Nguyễn Du Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. văn hóa dân tộc 201Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 NG527D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 NG527D.
|
|
151.
|
Diễn ca Khmer Nam Bộ Hoàng Túc
Tác giả Hoàng Túc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 H407T.
|
|
152.
|
Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo Trần Đình Ngôn
Tác giả Trần Đình Ngôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 TR120Đ.
|
|
153.
|
Tuồng dân gian Thừa Thiên Huế Tôn Thất Tùng
Tác giả Tôn Thất Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 T454TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 T454TH.
|
|
154.
|
Nghệ thuật biểu diễn truyền thống người Việt Hà Tây Lê Ngọc Canh, Tô Đông Hải, Lưu Danh Doanh
Tác giả Lê Ngọc Canh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 L250NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 L250NG.
|
|
155.
|
Văn hoá nghệ thuật dân tộc Việt Nam Hoàng Chương
Tác giả Hoàng Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700.9597 H407CH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700.9597 H407CH.
|
|
156.
|
Hề chèo Hà Văn Cầu
Tác giả Hà Văn Cầu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.2309597 H100V] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.2309597 H100V.
|
|
157.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.4: Hát phường vải và chèo tuồng cổ
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hoá thông tin, 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 N312V.
|
|
158.
|
Xã hội học nghệ thuật Bùi Quang Thắng
Tác giả Bùi Quang Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700 B510QU] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700 B510QU.
|
|
159.
|
Âm nhạc và Mỹ thuật 6 Hoàng Long, Lê Minh Châu, Hoàng Lân,... Sách giáo khoa
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700 Â119nh.] (101). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700 Â119nh..
|
|
160.
|
Âm nhạc và mỹ thuật 7 Hoàng Long, Lê Minh Châu, Hoàng Lân,... Sách giáo khoa
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700 Â119nh.] (111). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700 Â119nh..
|