Tìm thấy 154 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
141. Preparation course for the Toeic test 2 CD

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 O400X] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 O400X.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
142. Tactics for Toeic 2 Listening and reading test: Practice test 2: 1 CD

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 O400X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 O400X.

143. Tactics for Toeic Listening and reading test: Practice test 1: 1 CD

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 T101t] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 T101t.

144. Big step Toeic 2 LC+RC: 01 CD MP3 .

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh; Nhân Trí Việt 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B300G] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B300G.

145. Big step toeic 1 LC+RC: 01 CD MP3 .

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh; Nhân Trí Việt 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B300G] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B300G.

146. FCE Result Student's book: Audio CDs: 2 CD Paul A Davies, Tim Falla

Tác giả Davies, Paul A.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 FC200] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 FC200.

147. Ready for CAE Class CD: 03 CD Roy Norris

Tác giả Norris, Roy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Macmillan 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N400R.

148. Basic IELTS speaking 1 CD MP3

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 B100s] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 B100s.

149. 15 day practice for IELTS speaking 1 CD MP3

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh; Nhân Trí Việt 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M558L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M558L.

150. Pet result Student's book: Acourse for the cambridge English preliminary exam suitable for preliminary (pet) for schods Jenny Quintana

Tác giả Quintana, Jenny.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University press 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 Qu311T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 Qu311T.

151. Ready for FCE Course book:Updated for the revised FCE exam Roy Norris

Tác giả Norris, Roy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Macmillan 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N400R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N400R.

152. Ready for FCE Course book:Suitable for the updated exam Roy Norris

Tác giả Norris, Roy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: London Macmillan 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N400R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N400R.

153. Ready for Pet Course book Nick Kenny, Anne Kelly

Tác giả Kenny, Nick.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: London Macmillan 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K203N] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K203N.

154. Certificate in Advanced English Sample Materials

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh University of cambridge Local Examinations Syndicate 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.0076 C200r] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 428.0076 C200r.