Tìm thấy 1605 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
141. Vũ Ngọc Phan toàn tập Hồng Diệu sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu T.4 Nguồn sống ở muôn loài, Con đường mới của thanh niên, Nhìn sang láng giềng...

Tác giả Vũ Ngọc Phan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 V500NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9228 V500NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V500NG.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
142. Cao Lương đỏ: Thái Nguyễn Bạch Liên tuyển dịch Tập truyện ngắn

Tác giả Thái Nguyễn Bạch Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 C108l] (2). Items available for reference: [Call number: 895.1 C108l] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 C108l.

143. Mẹ điên Trang Hạ chọn dịch

Tác giả Trang Hạ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 M200đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 M200đ.

144. Trái tim người chết Vĩ Thắng Truyện không đọc lúc nửa đêm

Tác giả Vĩ Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 V300TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V300TH.

145. Hà Nội và Hà Nội Tô Hoài Tiểu luận - Bút ký

Tác giả Tô Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 T450H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 T450H.

146. Kiếp người Bùi Bình Thi Tập truyện

Tác giả Bùi Bình Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 B500B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B500B.

147. Ăn mày dĩ vãng Chu Lai Tiểu thuyết

Tác giả Chu Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH500L] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH500L.

148. Chuyện tình tự kể Nhiều tác giả Truyện ngắn

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: T.p Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH527t] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH527t.

149. Bình minh mù sương Hoàng Thái Sơn Truyện ngắn

Tác giả Hoàng Thái Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407T.

150. Người ở Dinh Độc Lập Hồ Bá Thuần Tiểu thuyết tình báo

Tác giả Hồ Bá Thuần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H450B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H450B.

151. Tuyển tập văn học 1945 - 1975: kỷ niệm Sài Gòn - TP.Hồ Chí Minh 300 năm Triệu Bôn, Hoàng Văn Bốn, Nguyễn Văn Bổng T.1

Tác giả Triệu Bôn, Hoàng Văn Bốn, Nguyễn Văn Bổng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Sở văn hóa - thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 33408 T 527 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 33408 T 527 t.

152. Thạch Lam truyện ngắn Trần Mạnh Thường tuyển chọn

Tác giả Thạch Lam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TH102L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TH102L.

153. Quán bò rừng Phan Triều Hải Giải khuyến khích: Cuộc vận động sáng tác văn học tuổi 20

Tác giả Phan Triều Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH105TR] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH105TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH105TR.

154. Học khóc Lê Tấn Hiển Tập truyện ngắn

Tác giả Lê Tấn Hiển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L250T] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250T.

155. Âm vang thời chưa xa Xuân Hoàng Hồi ký

Tác giả Xuân Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 X502H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 X502H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 X502H.

156. Hồn trúc Nguyễn Văn Thông Tiểu thuyết

Tác giả Nguyễn Văn Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527V.

157. Đại tá không biết đùa Lê Lựu Tiểu thuyết

Tác giả Lê Lựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L250L] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250L.

158. Tuổi cập kê Cotlette; Lê Việt Liên dịch Tiểu thuyết

Tác giả Cotlette.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 C435L] (1). Items available for reference: [Call number: 843 C435L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 C435L.

159. Cuộc hành trình không mệt mỏi Vương Sỹ Đình Phóng sự và ký sự T.1

Tác giả Vương Sỹ Đình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 V561S] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 V561S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V561S.

160. Truyện ngắn các tác giả nữ Nguyễn Thị Ấm, Phan Thị Vàng Anh, Túy Bắc,... Tuyển chọn 1945 - 1995

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.