Tìm thấy 370 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
141. Trên đường tìm về quan họ Trần Linh Quý

Tác giả Trần Linh Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120L.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
142. Tiếng cười từ kho tàng ca dao người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.

143. Thời gian trong ca dao Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120S.

144. Ca dao Việt Nam 1945 - 1975 Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân sưu tầm, nghiên cứu, tuyển chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d.

145. Diễn ca Khmer Nam Bộ Hoàng Túc

Tác giả Hoàng Túc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 H407T.

146. Đồng giao và ca dao cho trẻ: Sưu tầm, n/c tuyển chọn Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NGH.

147. Tìm hiểu dân ca quan họ Trần Linh Quý, Hồng Thao

Tác giả Trần Linh Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120L.

148. Truyện cổ và dân ca nghi lễ dân tộc Tày Vi Hồng sưu tầm và biên soạn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..

149. Dân ca Thái vùng Tây Bắc - Việt Nam Nguyễn Văn Hòa

Tác giả Nguyễn Văn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527V.

150. Lịch sử Việt nam trong tục ngữ - ca dao Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527NGH.

151. Thơ ca dân gian dân tộc Mảng Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên, Trần Hữu Sơn, Nguyễn Thị Minh Tú, Đặng Thị Oanh

Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TH469c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TH469c..

152. Trường ca Hbia tà lúi Kalipu dân tộc Chăm Ka Sô Liềng sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR561c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR561c..

153. Ca dao - dân ca - ví - câu đố huyện Ninh Hoà - Khánh Hoà Trần Việt Kỉnh chủ biên, Đỗ Công Quý, Cao Nhật Quyên

Tác giả Trần Việt Kỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 C100d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 C100d..

154. Sắc thái văn hoá sông nước vùng U Minh Nguyễn Diệp Mai

Tác giả Nguyễn Diệp Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527D.

155. Tín ngưỡng thờ bà Thiên Hậu ở Cà Mau Phạm Văn Tú

Tác giả Phạm Văn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 PH104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 PH104V.

156. Tục ngữ - ca dao Nam Định Trần Đăng Ngọc

Tác giả Trần Đăng Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120Đ.

157. Dân ca người Pu Nả ở Lai Châu Lò Văn Chiến

Tác giả Lò Văn Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L400V.

158. Thơ ca dân gian của người nguồn Vũ Xuân Trang, Đinh Thanh Dự

Tác giả Vũ Xuân Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V400X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V400X.

159. Dân ca Long An Lư Nhất Vũ, Lê Giang

Tác giả Lư Nhất Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 L550NH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L550NH.

160. Dân ca các dân tộc Pu Péo, Sán Dìu, Dao, Cao Lan, Lô Lô Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120C.