Tìm thấy 202 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
141. Văn hóa dân gian của người Khơ Mú tỉnh Điện Biên Đặng Thi Oanh, Tòng Văn Hân, Đặng Thị Ngọc Lan,...

Tác giả Đặng Thi Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597177 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597177 V114h.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
142. mạ chiêng ngọ mị - tết cơm mới của người Khơ Mú tỉnh Điện Biên Đặng Thị Ngọc Lan

Tác giả Đặng Thị Ngọc Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 971 77 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 971 77 Đ115TH.

143. Kỹ năng biên mục mô tả Marc 21 - AACR2 - ISBD Phạm Thị Minh Tâm chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mai đồng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Loan đồng chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Vân hiệu đính

Tác giả Phạm Thị Minh Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: No items available

144. Kỹ năng biên mục mô tả Marc 21 - AACR2 - ISBD Phạm Thị Minh Tâm chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mai đồng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Loan đồng chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Vân hiệu đính

Tác giả Phạm Thị Minh Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 025.32 PH104TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.32 PH104TH.

145. Phân loại và biên mục Lois Mai chan; Người dịch: Nguyễn Thị Kim Thanh..

Tác giả Chan,Lois Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2014Nhan đề chuyển đổi: Cataloging and classification.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 025.3 CH105L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.3 CH105L.

146. Lịch sử phép biện chứng: Sách tham khảo Lê Hữu Tầng, Nguyễn Trọng Chuẩn, Đỗ Minh Hợp dịch và hiệu đính T.5 Phép biện chứng Mác xít

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4112 L302s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4112 L302s.

147. Lịch sử phép biện chứng: Sách tham khảo Lê Hữu Tầng, Nguyễn Trọng Chuẩn, Đỗ Minh Hợp dịch và hiệu đính T.6 Phép biện chứng duy tâm thế kỷ XX

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4112 L302s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4112 L302s.

148. Xây dựng biện pháp dạy học nhằm hình thành khái niệm Toán cho học sinh tiểu học Khóa luận tốt nghiệp ngành sư phạm Giáo dục tiểu học Phan Thị Thúy Lành; Nguyễn Kế Tam hướng dẫn

Tác giả Phan Thị Thúy Lành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016 Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.7 PH105TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.7 PH105TH.

149. Biển đảo trong văn hóa, nghệ thuật dân gian Hội An Trần Văn An

Tác giả Trần Văn An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 TR120V.

150. Then giải hạn của người Thái trắng ở thị xã Mường lay tỉnh Điện Biên Nguyễn Thị Yên, Vàng Thị Ngoạn

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597177 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597177 NG527TH.

151. Lễ cúng sửa vía của người Thái đen ở Mường Thanh, Điện Biên Tòng Văn Hân

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597177 L250C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597177 L250C.

152. Văn hóa vùng biển bãi ngang Hà Giao, Võ Ngọc An Tỉnh Bình Định

Tác giả Hà Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 H100GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 H100GI.

153. Từ ngữ nghề biển của cư dân Đà Nẵng Đinh Thị Trang nghiên cứu, sưu tầm

Tác giả Đinh Thị Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959751 Đ312TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959751 Đ312TH.

154. Giáo trình logic học Lê Doãn Tá chủ biên, Tô Duy Hợp đồng chủ biên, Vũ Trọng Dung đồng chủ biên,...

Tác giả Lê Doãn Tá chủ biên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 160 Gi108tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 160 Gi108tr.

155. Giáo dục về biển-đảo Việt Nam Nguyễn Đức Vũ chủ biên, Trần Thị Tuyết Mai Tài liệu tham khảo dành cho học sinh và giáo viên THCS

Tác giả Nguyễn Đức Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 373 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373 NG527Đ.

156. Routledge encyclopedia of translation studies Mona Baker, Gabriela Saldanha 2nd edition

Tác giả Baker, Mona.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: London; New York Routledge 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 B100K] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 B100K.

157. Biến đổi khí hậu, thích ứng để chung sống Lê Huy Bá chủ biên, Lương Văn Việt, Nguyễn Thị Nga

Tác giả Lê Huy Bá.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. hồ Chí Minh 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.6 L250 H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.6 L250 H.

158. Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến số Bài giảng Nguyễn Thành Chung

Tác giả Nguyễn Thành Chung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng hới Trường đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515.071 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 515.071 NG 527 TH.

159. Kỷ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển Bài giảng: Dành cho sinh viên CĐ Nuôi trồng thủy sản Trần Công Trung

Tác giả Trần Công Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng hới Trường đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.32071 TR120C] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 639.32071 TR120C.

160. Kỷ thuật bảo quản và chế biến phẩm thủy sản bài giảng Trần Thị Yên

Tác giả Trần Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng hới Trường đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.94 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 664.94 TR120TH.