Tìm thấy 494 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
141. Chàng AMã Chisa Akhat Jucar Raglai Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻng Quyển 1

Tác giả Trần Kiêm Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR 120 K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR 120 K.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
142. Chàng AMã Chisa A khát Jucar Raglai Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻng Quyển 2

Tác giả Trần Kiêm Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR 1020 K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR 1020 K.

143. Kho tàng văn học dân gian dân tộc Tà ôi ở Việt Nam Trần Nguyễn Khánh Phong Quyển 2

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 TR 120 NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 TR 120 NG.

144. Truyện Nôm bình dân Kiều Thu Hoach chủ biên và biên soạn, Hoàng Hồng Cẩm, Nguyễn Thị Lâm Quyển 1

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 09 597] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 09 597.

145. Truyện cổ dân gian dân tộc Thái/ Lương Thị Đại Quyển 2

Tác giả Lương Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2014.-Sẵn sàng: No items available

146. Truyện kể dân gian đất Quảng Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng chủ biên, Trương Đình Quang Quyển1

Tác giả Hoàng Việt Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959752 Tr 527 k] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959752 Tr 527 k.

147. Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An biên soạn Quyển 4

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2090597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2090597 NG 527 TH.

148. Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương Quyển 2

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9597 NG 527 X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG 527 X.

149. Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Phương Quyển 5

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 597 NG 527 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 597 NG 527 X.

150. Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh Quyển 4

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG 527 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG 527 CH.

151. Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An( chủ biên),Vũ Quang Dũng (biên soạn)

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR 120 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR 120 TH.

152. Văn học dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế Song ngữ Viêt-Tà ôi, Việt Cơ Tu Kê Sửu chủ biên, Trần Nguyễn Khánh Phong, Triều Nguyên Quyển 2

Tác giả Kê Sửu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 K 250 S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 K 250 S.

153. Truyện cổ dân gian dân tộc Thái tỉnh Điện Biên Quyển 1 Lương Thị Đại sưu tầm và biên soạn

Tác giả Lương Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 177 L 561 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 177 L 561 TH.

154. Phân loại,đánh giá cao sưu tầm ở Phú Yên Trần Xuân Toàn, Võ Thị Lệ Quyên

Tác giả Trần Xuân Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959755 TR 120 X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959755 TR 120 X.

155. Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính (chủ biên), Phan Lan Hương biên soạn Quyển 3

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 NG 527 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG 527 X.

156. Truyền thuyết- truyện cổ dân gian dân tộc Mường vùng huyện Lạc Sơn,tỉnh Hòa Bình Bùi Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 19 B 510 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 19 B 510 H.

157. Thành ngữ, tục ngữ ca dao dân tộc Tày Hoàng Triều Ân, Hoàng Quyết

Tác giả Hoàng Triều Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 H 407 TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 H 407 TR.

158. Sử thi Akayet Inrasara

Tác giả Inrasara.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 I 311 R] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 I 311 R.

159. Truyền thuyết dân gian người Việt Kiều Thu Hoạch, Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng Quyển 5

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 K 309 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 K 309 TH.

160. Sử thi Raglai Vũ Anh tuấn chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn Quyển 4

Tác giả Vũ Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V 500 A.