|
141.
|
Đặc trưng truyện ngắn Anh - Mỹ Lê Huy Bắc
Tác giả Lê Huy Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 L250H] (4). Items available for reference: [Call number: 823 L250H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 L250H.
|
|
142.
|
Việt Nam trong quá khứ qua 700 hình ảnh Nguyễn Khắc Cần, Phạm Viết Thực
Tác giả Nguyễn Khắc Cần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Nhan đề chuyển đổi: In the past though 700 pictures= Dans Le passe à travers 700 images.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 NG527KH] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 NG527KH.
|
|
143.
|
Luyện thi chứng chỉ C môn tiếng Anh Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD - ĐT Trần Văn Hải
Tác giả TRẦN VĂN HẢI. Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (3). Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.
|
|
144.
|
Tiếng Anh trong hoạt động kinh doanh Lê Văn Thái, Phạm Đình Phương, Nguyễn Văn Hiếu, Phạm Văn Nga
Tác giả Lê Văn Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T306A] (4). Items available for reference: [Call number: 420 T306A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T306A.
|
|
145.
|
Tiếng Anh cho các nhà doanh nghiệp Lê Nhật Linh
Tác giả LÊ NHẬT LINH. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English for business purposes.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 L250NH] (9). Items available for reference: [Call number: 420 L250NH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L250NH.
|
|
146.
|
Tiếng Anh dành cho nhân viên bảo hiểm Michael R Sneyd; Nguyễn Thành Đạt dịch
Tác giả SNEYD, MICHAEL R. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 SN200Y] (3). Items available for reference: [Call number: 420 SN200Y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 SN200Y.
|
|
147.
|
Teaching business English Mark Ellis and Christine Johnson
Tác giả ELLIS, MARK. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University Press 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 E200L] (3). Items available for reference: [Call number: 420 E200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 E200L.
|
|
148.
|
Tiếng Anh chuyên ngành thông tin - thư viện Nguyễn Minh Hiệp
Tác giả NGUYỄN MINH HIỆP. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Nhan đề chuyển đổi: English for special purposes: Library and information science.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527M] (4). Items available for reference: [Call number: 420 NG527M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527M.
|
|
149.
|
Tiếng Anh trong xây dựng Nguyễn Minh Hiệp
Tác giả VŨ NHƯ CẦU. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Nhan đề chuyển đổi: English of civil Engineering.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 V500NH] (6). Items available for reference: [Call number: 420 V500NH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 V500NH.
|
|
150.
|
English for employees working with foreigners Nguyễn Bá Học chủ biển, Viên Ngọc Anh, Trương Quang Ngọc,...-.-
Tác giả Nguyễn Bá Học. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1993Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh cho công nhân làm việc với người nước ngoài.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 E200ng] (6). Items available for reference: [Call number: 420 E200ng] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 E200ng.
|
|
151.
|
New Headway Elementary student's book and workbook Liz Soars, John Soars tập 1
Tác giả SOARS,LIZ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nhà xuất bản Hải Phòng 2009Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 S401R] (8). Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.
|
|
152.
|
New Headway Elementary student's book and workbook Liz Soars, John Soars, Minh Thu giới thiệu và chú giải Tập 1
Tác giả SOARS,LIZ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nhà xuất bản Hà Nội 2003Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 S401R] (4). Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.
|
|
153.
|
New Headway Pre-intermedate student's book and workbook Liz Soars, John Soars Tập 2
Tác giả SOARS,LIZ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nhà xuất bản Hải Phòng 2009Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 S401R] (10). Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.
|
|
154.
|
Sử dụng Tiếng Anh căn bản Oxford pocket basic English usage: Giúp tự học, đơn giản và tiện dụng.. Michael Swan, Lâm Lý Chí dịch và chú giải
Tác giả SWAN, MICHAEL. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nhà xuất bản TP. Hồ Chí Minh 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 SW105M] (2). Items available for reference: [Call number: 420 SW105M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 SW105M.
|
|
155.
|
Khoảnh khắc Đoàn Công Tính Ảnh phóng sự về chiến tranh Việt Nam = Photogaraph material on the Viet Nam war
Tác giả Đoàn Công Tính | Đoàn Công Tính. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2002Nhan đề chuyển đổi: Moment.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 Đ406C] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7 Đ406C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 Đ406C.
|
|
156.
|
Căn bản ngữ pháp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu học T1 ...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hồng Đức 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 C114'b] (3). Items available for reference: [Call number: 425 C114'b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 C114'b.
|
|
157.
|
Tự học Tiếng Anh T2 Trần Sỹ Lang, Hoàng Lê Chính Hướng dẫn đọc các câu trong bài đọc..
Tác giả Trần Sỹ Lang. Ấn bản: Tái bản lần thứ tưMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Cà Mau NXB Cà Mau 1995Nhan đề chuyển đổi: Teach yourself English book.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR120S] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120S.
|
|
158.
|
Giúp con học ngoại ngữ Y Nhã LST
Tác giả Y Nhã LST. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 Y100NH] (2). Items available for reference: [Call number: 420 Y100NH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Y100NH.
|
|
159.
|
Từ đúng từ sai L.G. Alexander, Nguyễn Thị Tuyết dịch và chú giải word and structures confused and misused by learners of english
Tác giả Alexander.L.G. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1996Nhan đề chuyển đổi: Right word - Wrong word .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 A100L] (1). Items available for reference: [Call number: 428.1 A100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 A100L.
|
|
160.
|
Toefl practice tests Bruce Rogers, Lê Huy Lâm dịch và chú giải Tài liệu luyện thi Toefl
Tác giả Rogers,Bruce. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 R400G] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 R400G] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 R400G.
|