Tìm thấy 1535 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
141. Đặc trưng truyện ngắn Anh - Mỹ Lê Huy Bắc

Tác giả Lê Huy Bắc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 L250H] (4). Items available for reference: [Call number: 823 L250H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 L250H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
142. Việt Nam trong quá khứ qua 700 hình ảnh Nguyễn Khắc Cần, Phạm Viết Thực

Tác giả Nguyễn Khắc Cần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Nhan đề chuyển đổi: In the past though 700 pictures= Dans Le passe à travers 700 images.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 NG527KH] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7 NG527KH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 NG527KH.

143. Luyện thi chứng chỉ C môn tiếng Anh Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD - ĐT Trần Văn Hải

Tác giả TRẦN VĂN HẢI.

Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (3). Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.

144. Tiếng Anh trong hoạt động kinh doanh Lê Văn Thái, Phạm Đình Phương, Nguyễn Văn Hiếu, Phạm Văn Nga

Tác giả Lê Văn Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T306A] (4). Items available for reference: [Call number: 420 T306A] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T306A.

145. Tiếng Anh cho các nhà doanh nghiệp Lê Nhật Linh

Tác giả LÊ NHẬT LINH.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English for business purposes.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 L250NH] (9). Items available for reference: [Call number: 420 L250NH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L250NH.

146. Tiếng Anh dành cho nhân viên bảo hiểm Michael R Sneyd; Nguyễn Thành Đạt dịch

Tác giả SNEYD, MICHAEL R.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 SN200Y] (3). Items available for reference: [Call number: 420 SN200Y] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 SN200Y.

147. Teaching business English Mark Ellis and Christine Johnson

Tác giả ELLIS, MARK.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University Press 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 E200L] (3). Items available for reference: [Call number: 420 E200L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 E200L.

148. Tiếng Anh chuyên ngành thông tin - thư viện Nguyễn Minh Hiệp

Tác giả NGUYỄN MINH HIỆP.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Nhan đề chuyển đổi: English for special purposes: Library and information science.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527M] (4). Items available for reference: [Call number: 420 NG527M] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527M.

149. Tiếng Anh trong xây dựng Nguyễn Minh Hiệp

Tác giả VŨ NHƯ CẦU.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Nhan đề chuyển đổi: English of civil Engineering.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 V500NH] (6). Items available for reference: [Call number: 420 V500NH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 V500NH.

150. English for employees working with foreigners Nguyễn Bá Học chủ biển, Viên Ngọc Anh, Trương Quang Ngọc,...-.-

Tác giả Nguyễn Bá Học.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1993Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh cho công nhân làm việc với người nước ngoài.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 E200ng] (6). Items available for reference: [Call number: 420 E200ng] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 E200ng.

151. New Headway Elementary student's book and workbook Liz Soars, John Soars tập 1

Tác giả SOARS,LIZ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nhà xuất bản Hải Phòng 2009Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 S401R] (8). Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.

152. New Headway Elementary student's book and workbook Liz Soars, John Soars, Minh Thu giới thiệu và chú giải Tập 1

Tác giả SOARS,LIZ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nhà xuất bản Hà Nội 2003Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 S401R] (4). Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.

153. New Headway Pre-intermedate student's book and workbook Liz Soars, John Soars Tập 2

Tác giả SOARS,LIZ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nhà xuất bản Hải Phòng 2009Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 S401R] (10). Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.

154. Sử dụng Tiếng Anh căn bản Oxford pocket basic English usage: Giúp tự học, đơn giản và tiện dụng.. Michael Swan, Lâm Lý Chí dịch và chú giải

Tác giả SWAN, MICHAEL.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nhà xuất bản TP. Hồ Chí Minh 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 SW105M] (2). Items available for reference: [Call number: 420 SW105M] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 SW105M.

155. Khoảnh khắc Đoàn Công Tính Ảnh phóng sự về chiến tranh Việt Nam = Photogaraph material on the Viet Nam war

Tác giả Đoàn Công Tính | Đoàn Công Tính.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2002Nhan đề chuyển đổi: Moment.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 Đ406C] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7 Đ406C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 Đ406C.

156. Căn bản ngữ pháp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu học T1 ...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hồng Đức 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 C114'b] (3). Items available for reference: [Call number: 425 C114'b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 C114'b.

157. Tự học Tiếng Anh T2 Trần Sỹ Lang, Hoàng Lê Chính Hướng dẫn đọc các câu trong bài đọc..

Tác giả Trần Sỹ Lang.

Ấn bản: Tái bản lần thứ tưMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau NXB Cà Mau 1995Nhan đề chuyển đổi: Teach yourself English book.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR120S] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120S.

158. Giúp con học ngoại ngữ Y Nhã LST

Tác giả Y Nhã LST.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 Y100NH] (2). Items available for reference: [Call number: 420 Y100NH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Y100NH.

159. Từ đúng từ sai L.G. Alexander, Nguyễn Thị Tuyết dịch và chú giải word and structures confused and misused by learners of english

Tác giả Alexander.L.G.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1996Nhan đề chuyển đổi: Right word - Wrong word .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 A100L] (1). Items available for reference: [Call number: 428.1 A100L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 A100L.

160. Toefl practice tests Bruce Rogers, Lê Huy Lâm dịch và chú giải Tài liệu luyện thi Toefl

Tác giả Rogers,Bruce.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 R400G] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 R400G] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 R400G.