Tìm thấy 169 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
141. Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên Nguyễn Minh Đường, Trần Mai Thu

Tác giả Nguyễn Minh Đường.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3071 NG527M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3071 NG527M.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
142. Công nghệ 9: Cắt may: Sách giáo viên Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hanh

Tác giả Nguyễn Minh Đường.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.2071 NG527M] (12). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.2071 NG527M.

143. Công nghệ 6: Kinh tế gia đình: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh chủ biên, Triệu Thị Chơi, Vũ Thùy Dương.-

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4.-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 640.71 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 640.71 C 455 ngh.

144. Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Lê Phương Yên.-

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất.-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 629.28772 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 629.28772 C 455 ngh.

145. Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên,Trần Mai Thu.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3 C 455 ngh.

146. Công nghệ 8: Nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Đặng Văn Đào chủ biên, Trần Hữu Quế,...-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 c 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 c 455 ngh.

147. Công nghệ 9: Cắt may/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.2 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.2 C 455 ngh.

148. Công nghệ 8/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Đặng Văn Đào chủ biên,Trần Hữu Quế,...-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 607 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607 C 455 ngh.

149. Công nghệ 9: Nấu ăn/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên.-

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất.-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.5 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 C 455 ngh.

150. Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Vũ Hài.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 C 455 ngh.

151. Công nghệ 9: Nấu ăn Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.5 C455ngh.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 C455ngh..

152. Lịch sử và Địa lý 4: Sách giáo viên Nguyễn Anh Dũng (chủ biên), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương,...

Tác giả Nguyễn Anh Dũng (chủ biên), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89071 L302s] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89071 L302s.

153. Địa lí dịch vụ Lê Thông chủ biên, Nguyễn Minh Tuệ đồng chủ biên, Lê Mỹ Dung,.. T.1 Địa lí giao thông vận tải

Tác giả Lê Thông.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9 Đ301l] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9 Đ301l.

154. Địa lí dịch vụ Nguyễn Minh Tuệ chủ biên, Lê Thông đồng chủ biên, Phạm Ngọc Trụ,.. T.2 Địa lí thương mại và dịch vụ

Tác giả Nguyễn Minh Tuệ.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9 Đ301l] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9 Đ301l.

155. Địa lí Nông - Lâm - Thủy sản Việt Nam Nguyễn Minh Tuệ chủ biên, Lê Thông đồng chủ biên, Nguyễn Thị Trang Thanh,..

Tác giả Nguyễn Minh Tuệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 Đ301l] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 Đ301l.

156. Truyện ngắn Việt Nam hiện đại về đề tài dân tộc miền núi phía Bắc: Qua nghiên cứu các truyện ngắn của Cao Duy Sơn, Đỗ Bích Thủy, Nguyễn Huy Thiệp Nguyễn Minh Trường Sách chuyên luận

Tác giả Nguyễn Minh Trường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92230109 NG527M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92230109 NG527M.

157. Tiền tệ ngân hàng

Tác giả TS. Nguyễn Minh Kiều.

Nhà xuất bản: Thống kê 2015Sẵn sàng: No items available

158. Tiền tệ ngân hàng Nguyễn Minh Kiều

Tác giả Nguyễn Minh Kiều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Tài chính 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.4 NG527M] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.4 NG527M.

159. Việt Nam đất nước, con người Lê Thông chủ biên, Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Minh Tuệ,...

Tác giả Lê Thông chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.917 V308N] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.917 V308N.

160. Quảng Bình nước non huyền diệu Thanh Ba chủ biên; Nguyễn Minh Ánh, Thanh Ba, Trung Kiên,...

Tác giả Thanh Ba chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn nghệ 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9745 Qu106B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 Qu106B.