Tìm thấy 1001 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
141. Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi Trần Nguyễn Khánh Phong

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 TR120NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 TR120NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR120NG.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
142. Lời người xưa Sử Văn Ngọc

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa - Thông tin, 2013Sẵn sàng: No items available

143. Văn học dân gian Thái Bình Phạm Đức Duật

Tác giả Phạm Đức Duật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959736 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959736 PH104Đ.

144. Truyện kể địa danh Việt Nam Vũ Quang Dũng T.1 Địa danh núi, đồi, đảo, đèo, gò, đống, hang

Tác giả Vũ Quang Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.23 V500Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.23 V500Q.

145. Truyện kể địa danh Việt Nam Vũ Quang Dũng T.2 Địa danh sông, suối, ao hồ, đầm, ngòi, vàm, thác, cồn bãi

Tác giả Vũ Quang Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.23 V500Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.23 V500Q.

146. Đờn ca tài tử Nam Bộ Võ Trường Kỳ

Tác giả Võ Trường Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V400TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V400TR.

147. Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun T.2

Tác giả Trần Trí Dõi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR120TR.

148. Những nghi lễ và ca lễ ở Đền Điềm Đỗ Danh Gia

Tác giả Đỗ Danh Gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông ti 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 Đ450D.

149. Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt Ngô Văn Ban sưu tầm, biên soạn Q.2

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450V.

150. Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt Ngô Văn Ban sưu tầm, biên soạn Q.1

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450V.

151. Lệ tục cổ truyền Mường Độông Bùi Minh Chức

Tác giả Bùi Minh Chức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959719 B510M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959719 B510M.

152. Trước thử thách Phạm Thanh Phóng sự - điều tra

Tác giả Phạm Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 PH104TH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922803 PH104TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 PH104TH.

153. Tranh dân gian Việt Nam Đặng Nam sưu tầm tuyển chọn = Vietnamese folk pictures imagerie folklorique Vietnamienne

Tác giả Đặng Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 741.09597 TR107d] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 741.09597 TR107d.

154. Con ngựa trong văn hóa người H'mông Bắc Hà - Lào Cai Vũ Thị Trang

Tác giả Vũ Thị Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3699665 V500TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3699665 V500TH.

155. Cọp trong văn hóa dân gian Nguyễn Thanh Lợi

Tác giả Nguyễn Thanh Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3699756 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3699756 NG527TH.

156. Văn hóa Rượu của đồng bào Tày Nùng Dương Sách, Dương Thị Đào

Tác giả Dương Sách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.13 D561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.13 D561S.

157. Phong tục sinh đẻ và chăm sóc trẻ sơ sinh của người Dao Tuyển Lê Thanh Nam, Đặng Văn Dồn, Bùi Văn Yên, Triệu Văn Quẩy

Tác giả Lê Thanh Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.1 L200TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.1 L200TH.

158. Tìm hiểu tục ngũ, ca dao nói về đất và người Thái Bình Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan, Nguyễn Thanh

Tác giả Phạm Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959736 T310h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959736 T310h.

159. Văn hóa ẩm thực Kinh Bắc Trần Quốc Thịnh Q.2

Tác giả Trần Quốc Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120Q.

160. Di sản văn hóa văn nghệ dân gian Hội An Trần Văn An

Tác giả Trần Văn An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959752 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959752 TR120V.